Bảng dữ liệu sản phẩm
1102 Series — LOẠI CÀNG KIỂU B
   Bánh xe QPU (nâu phẳng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 100 x 34mm
  EAN
      KS-11020400534071B
         
Phanh trước, bánh xe khóa, khung thép hàn - Khoảng cách lỗ 90x60
Hoàn thiện sơn màu xanh, lắp đế
Lõi bánh xe bằng gang, gai polyurethane chất lượng cao, màu nâu phay
Vòng bi bánh xe - vòng bi chính xác với nắp bánh xe chống quấn đặc biệt
  Bề mặt bánh xe: Được làm bằng polyurethane chất lượng cao
  Lõi bánh xe: lõi sắt/lõi gang

    Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên.



     
      đơn vị mét đế quốc
  Đường kính bánh xe 100mm 

  Chiều rộng bánh xe 34mm 
  vòng bi bánh xe Bánh xe trang bị vòng bi bi
  Quy cách tấm lắp 120 x 90mm 
  khoảng cách các lỗ trên tấm nền 90 x 60mm 
  Khoảng cách các lỗ lắp 12mm 
  Độ lệch tâm 40.5mm 
  Sự can thiệp quay 296mm 
  Tổng chiều cao 147mm 
  Bán kính xoay 148mm 
  Độ cứng 92±5° Shore A 
  Tải trọng (động) 385kgs 


  Độ di chuyển mượt mà 
    ● ● ● ● ●

  Chế độ im lặng        ● ● ● ● ●

  Bảo vệ mặt sàn       ● ● ● ● ●

  Tải trọng (tĩnh) 557.5kgs 
  Nhiệt độ -20°C to +70°C 
  Càng bánh xe Khóa trước
  Thép không gỉ N/A
  Dẫn điện N/A 
  Chống tĩnh điện N/A 
  Trọng lượng bánh xe đẩy 3.27kgs 
  Tiêu chuẩn kiểm nghiệm ISO22883
  
  
  © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com
關  聯  產  品
1102 Series — LOẠI CÀNG KIỂU B
Bánh xe QPU (nâu phẳng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 100 x 34mm
KS-11020400531011
100 mm 385 Kgs 147 mm
Bánh xe cố định, khung thép hàn
Hoàn thiện sơn màu xanh, lắp đế, khoảng cách lỗ 90x60
Lõi gang, gai polyurethane chất lượng cao, màu nâu phay
Vòng bi bánh xe—vòng bi cầu chính xác
1102 Series — LOẠI CÀNG KIỂU B
Bánh xe QPU (nâu phẳng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 100 x 34mm
KS-11020400531011
100 mm 385 Kgs 147 mm
Bánh xe cố định, khung thép hàn - Khoảng cách lỗ 90x60
Sơn màu xanh, lắp đế
Lõi gang, mặt lốp polyurethane chất lượng cao
Vòng bi bánh xe màu nâu phay - Vòng bi bi chính xác
1102 Series — LOẠI CÀNG KIỂU B
Bánh xe QPU (nâu phẳng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 100 x 34mm
KS-11020400532031
100 mm 385 Kgs 147 mm
Bánh xe xoay với khung thép hàn
Hoàn thiện sơn xanh, lắp đế, khoảng cách lỗ 90x60
Lõi gang với gai polyurethane chất lượng cao, màu nâu phay
Vòng bi bánh xe—vòng bi cầu chính xác
1102 Series — LOẠI CÀNG KIỂU B
Bánh xe QPU (nâu phẳng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 100 x 34mm
KS-11020400531011
100 mm 385 Kgs 147 mm
Bánh xe cố định, khung thép hàn
Hoàn thiện sơn màu xanh, lắp đế, khoảng cách lỗ 90x60
Lõi gang, gai polyurethane chất lượng cao, màu nâu phay
Vòng bi bánh xe—vòng bi cầu chính xác
1102 Series — LOẠI CÀNG KIỂU B
Bánh xe QPU (nâu phẳng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 100 x 34mm
KS-11020400534061
100 mm 385 Kgs 147 mm
Bánh xe có hệ thống phanh và khóa sau, khung thép hàn
Hoàn thiện sơn xanh, lắp đế, khoảng cách lỗ 90x60
Lõi bánh xe bằng gang, gai polyurethane chất lượng cao, màu nâu phay
Vòng bi bánh xe—vòng bi chính xác với nắp bánh xe chống quấn đặc biệt