Bảng dữ liệu sản phẩm
1102 Series — LOẠI CÀNG KIỂU B
  Bánh xe NBR (phay đen) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 200 x 44mm
  EAN
      KS-11020800044011
         
Bánh xe có hệ thống phanh và khóa sau, khung thép hàn Hoàn thiện sơn xanh, lắp đế, khoảng cách lỗ 110x75 Lõi gang, mặt lốp cao su đàn hồi cao chất lượng cao, phay đen Vòng bi bánh xe—vòng bi cầu chính xác
  Bề mặt bánh xe: Được làm bằng cao su chất lượng cao, có độ đàn hồi cao
  Lõi bánh xe: lõi sắt/lõi gang

    Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên.



     
      đơn vị mét đế quốc
  Đường kính bánh xe 200mm 

  Chiều rộng bánh xe 44mm 
  vòng bi bánh xe Bánh xe trang bị vòng bi bi
  Quy cách tấm lắp 140 x 110mm 
  khoảng cách các lỗ trên tấm nền 110x75mm 
  Khoảng cách các lỗ lắp 2213mm 
  Độ lệch tâm 62mm 
  Sự can thiệp quay 328mm 
  Tổng chiều cao 248mm 
  Bán kính xoay 164mm 
  Độ cứng 85±5° Shore A 
  Tải trọng (động) 350kgs 


  Độ di chuyển mượt mà 
    ● ● ● ○ ○

  Chế độ im lặng        ● ● ● ● ○

  Bảo vệ mặt sàn       ● ● ● ● ○

  Tải trọng (tĩnh) 525kgs 
  Nhiệt độ -20°C to +80°C 
  Càng bánh xe Khóa sau
  Thép không gỉ N/A
  Dẫn điện N/A 
  Chống tĩnh điện N/A 
  Trọng lượng bánh xe đẩy 6.45kgs 
  Tiêu chuẩn kiểm nghiệm ISO22883
  
  
  © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com
關  聯  產  品
1102 Series — LOẠI CÀNG KIỂU B
Bánh xe NBR (phay đen) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 200 x 44mm
KS-11020800044021
200 mm 350 Kgs 248 mm
Bánh xe có hệ thống phanh và khóa sau, khung thép hàn Hoàn thiện sơn xanh, lắp đế, khoảng cách lỗ 110x75 Lõi gang, mặt lốp cao su đàn hồi cao chất lượng cao, phay đen Vòng bi bánh xe—vòng bi chính xác với nắp bánh xe chống quấn đặc biệt
1102 Series — LOẠI CÀNG KIỂU B
Bánh xe NBR (phay đen) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 200 x 44mm
KS-11020800044031
200 mm 350 Kgs 248 mm
Bánh xe có phanh trước và hệ thống khóa, khung thép hàn Hoàn thiện sơn xanh, lắp đế, khoảng cách lỗ 110x75 Lõi gang, mặt lốp cao su đàn hồi cao chất lượng cao, phay đen Vòng bi bánh xe—vòng bi cầu chính xác
1102 Series — LOẠI CÀNG KIỂU B
Bánh xe NBR (phay đen) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 200 x 44mm
KS-11020800044041
200 mm 350 Kgs 248 mm
Bánh xe có phanh trước và hệ thống khóa, khung thép hàn Hoàn thiện sơn xanh, lắp đế, khoảng cách lỗ 110x75 Lõi gang, mặt lốp cao su đàn hồi cao chất lượng cao, phay đen Vòng bi bánh xe—vòng bi chính xác với nắp bánh xe chống quấn đặc biệt
Bánh xe NBR (phay đen) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 200 x 44mm
KS-11020800042011
200 mm 350 Kgs 248 mm
Bánh xe di chuyển, khung thép hàn
Bề mặt phun sơn màu xanh, thiết bị lắp đặt tấm đáy, khoảng cách lỗ 110x75
Lõi bánh xe bằng gang, bề mặt bánh xe bằng cao su đàn hồi cao, phay đen
Vòng bi bánh xe—vòng bi bi chính xác
1102 Series — LOẠI CÀNG KIỂU B
Bánh xe NBR (phay đen) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 200 x 44mm
KS-11020800041011
200 mm 350 Kgs 248 mm
Bánh xe cố định với khung thép hàn Hoàn thiện sơn màu xanh, lắp đế, khoảng cách lỗ 110x75 Lõi gang với gai cao su đàn hồi cao chất lượng cao, phay đen Vòng bi bánh xe: Vòng bi bi chính xác