Bảng dữ liệu sản phẩm
1102 Series — LOẠI CÀNG KIỂU B
  Bánh xe PU (đỏ phẳng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 200 x 50mm
  EAN
      KS-11020800334081
         
Bánh xe có phanh trước và hệ thống khóa, khung thép hàn Hoàn thiện sơn xanh, lắp đế, khoảng cách lỗ 110x75 Lõi bánh xe bằng gang, gai polyurethane chất lượng cao, phay màu đỏ Vòng bi bánh xe—vòng bi chính xác với nắp bánh xe chống quấn đặc biệt
  Mặt bánh xe: Được làm bằng polyurethane chất lượng cao
  Lõi bánh xe: lõi sắt/lõi gang

    Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên.



     
      đơn vị mét đế quốc
  Đường kính bánh xe 200mm 

  Chiều rộng bánh xe 50mm 
  vòng bi bánh xe Bánh xe trang bị vòng bi bi
  Quy cách tấm lắp 140 x 110mm 
  khoảng cách các lỗ trên tấm nền 110x75mm 
  Khoảng cách các lỗ lắp 22 x 13mm 
  Độ lệch tâm 62mm 
  Sự can thiệp quay 368mm 
  Tổng chiều cao 248mm 
  Bán kính xoay 184mm 
  Độ cứng 93±5° Shore A 
  Tải trọng (động) 450kgs 


  Độ di chuyển mượt mà 
    ● ● ● ○ ○

  Chế độ im lặng        ● ● ● ● ○

  Bảo vệ mặt sàn       ● ● ● ● ○

  Tải trọng (tĩnh) 675kgs 
  Nhiệt độ -20°C to +70°C 
  Càng bánh xe Khóa trước
  Thép không gỉ N/A
  Dẫn điện N/A 
  Chống tĩnh điện N/A 
  Trọng lượng bánh xe đẩy 6.60kgs 
  Tiêu chuẩn kiểm nghiệm ISO22883
  
  
  © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com
關  聯  產  品
1102 Series — LOẠI CÀNG KIỂU B
Bánh xe PU (đỏ phẳng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 200 x 50mm
KS-11020800331011
200 mm 450 Kgs 248 mm
Bánh xe cố định với khung thép hàn Sơn màu xanh, lắp đế, khoảng cách lỗ 110x75 Lõi gang với gai polyurethane chất lượng cao, phay màu đỏ Vòng bi bánh xe – vòng bi bi chính xác
1102 Series — LOẠI CÀNG KIỂU B
Bánh xe PU (đỏ phẳng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 200 x 50mm
KS-11020800331021
200 mm 450 Kgs 248 mm
Bánh xe cố định với khung thép hàn Hoàn thiện sơn xanh, lắp đế, khoảng cách lỗ 110x75 Lõi gang với gai polyurethane chất lượng cao, phay màu đỏ Vòng bi bánh xe—vòng bi chính xác với nắp chống quấn đặc biệt
1102 Series — LOẠI CÀNG KIỂU B
Bánh xe PU (đỏ phẳng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 200 x 50mm
KS-11020800334011
200 mm 450 Kgs 248 mm
Bánh xe có hệ thống phanh và khóa sau, khung thép hàn Hoàn thiện sơn xanh, lắp đế, khoảng cách lỗ 110x75 Lõi bánh xe bằng gang, gai polyurethane chất lượng cao, phay màu đỏ Vòng bi bánh xe—vòng bi cầu chính xác
1102 Series — LOẠI CÀNG KIỂU B
Bánh xe PU (đỏ phẳng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 200 x 50mm
KS-11020800334021
200 mm 450 Kgs 248 mm
Bánh xe có hệ thống phanh và khóa sau, khung thép hàn Hoàn thiện sơn xanh, lắp đế, khoảng cách lỗ 110x75 Lõi bánh xe bằng gang, gai polyurethane chất lượng cao, phay màu đỏ Vòng bi bánh xe—vòng bi chính xác với nắp bánh xe chống quấn đặc biệt
1102 Series — LOẠI CÀNG KIỂU B
Bánh xe PU (đỏ phẳng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 200 x 50mm
KS-11020800334071A
200 mm 450 Kgs 248 mm
Bánh xe có phanh trước và hệ thống khóa, khung thép hàn, bề mặt sơn xanh
Lắp đế, khoảng cách lỗ 110x75
Lõi bánh xe bằng gang, bề mặt bánh xe bằng polyurethane chất lượng cao, phay màu đỏ
Vòng bi bánh xe - vòng bi bi chính xác