|
|
Bảng dữ liệu sản phẩm |
|
|
|
||
| 1109 Series — BÁNH XE LÙN (Trọng tâm thấp) |
|
|
||||
| Đường kính bánh xe PP x chiều rộng bánh xe 62.5 x 26mm |
|
|
||||
| EAN |
|
|||||
|
TW-4110902054006
|
|
|||||
|
|
|
|||||
| Bánh xe có phanh bên và hệ thống khóa. Chân dập đinh tán ren – M12-P1.75. Hoàn thiện mạ kẽm, lắp đế. Lõi bánh xe và gai bánh xe bằng polypropylen. Màu đen. Bánh xe – ống giữa. |
|
|||||
|
|
|
|||||
| Mặt bánh xe: PP polypropylene Lõi bánh xe: PP polypropylene Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên. |
|
|||||
|
|
|
|||||
đơn vị mét đế quốc
Đường kính bánh xe
63mm
Chiều rộng bánh xe
26mm
|
|
|
||||
|
vòng bi bánh xe
Bánh xe đi kèm với ống giữa
Thông số kỹ thuật của ren
M12-P1.75
độ dài ren
16mm
Độ lệch tâm
26mm
Sự can thiệp quay
122mm
Tổng chiều cao
101mm
Bán kính xoay
61mm
Độ cứng
65±5° Shore D
Tải trọng (động)
70kgs
|
Độ di chuyển mượt mà ● ● ● ● ● Chế độ im lặng ● ● ● ○ ○ Bảo vệ mặt sàn ● ● ● ○ ○ |
|||||
|
Tải trọng (tĩnh)
105kgs
Nhiệt độ
-10°C to +60°C
Càng bánh xe
Khóa bên
|
|
|||||
|
Thép không gỉ
N/A
Dẫn điện
N/A
Chống tĩnh điện
N/A
Trọng lượng bánh xe đẩy
0.60kgs
Tiêu chuẩn kiểm nghiệm
ISO22883
|
|
|
||||
|
|
|||||
|
|
|||||
|
|
|||||
|
|
|||||
| © Bản quyền thuộc về 2026 DershengInternational www.dersheng.com | ||||||