![]() |
Bảng dữ liệu sản phẩm |
![]() |
![]() |
![]() |
||
1109 Series — BÁNH XE LÙN (Trọng tâm thấp) |
![]() |
![]() |
||||
Lốp kim cương (màu đen) Đường kính lốp × Chiều rộng lốp 75×45 mm |
![]() |
![]() |
||||
EAN |
![]() |
|||||
YJ-11090300711013 |
![]() |
|||||
![]() |
![]() |
|||||
Bánh xe cố định, đế chân hàn - lỗ cao cấp
Bề mặt mạ kẽm, thiết bị lắp đế Lõi bánh xe và bề mặt bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo Đen, ổ trục bánh xe - bi chính xác. |
![]() |
|||||
![]() |
![]() |
|||||
Bề mặt bánh xe: Nhựa nhiệt dẻo (POK) Lõi bánh xe: Nhựa nhiệt dẻo (POK) Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên. |
![]() |
|||||
![]() |
![]() |
|||||
![]() đơn vị mét đế quốc
Đường kính bánh xe
75mm
Chiều rộng bánh xe
45mm
|
![]() |
![]() |
||||
vòng bi bánh xe
Bánh xe trang bị vòng bi bi
Quy cách tấm lắp
104 x 80mm
khoảng cách các lỗ trên tấm nền
81 x 59mm
Khoảng cách các lỗ lắp
12 x 9mm
Tổng chiều cao
102mm
Độ cứng
75±5° Shore D
Tải trọng (động)
500kgs
|
Độ di chuyển mượt mà ● ● ● ● ● Chế độ im lặng ● ● ○ ○ ○ Bảo vệ mặt sàn ● ● ○ ○ ○ |
|||||
Tải trọng (tĩnh)
750kgs
Nhiệt độ
-20°C to +80°C
Càng bánh xe
Cố định
|
![]() |
|||||
Thép không gỉ
N/A
Dẫn điện
N/A
Chống tĩnh điện
N/A
Trọng lượng bánh xe đẩy
0.73kgs
Tiêu chuẩn kiểm nghiệm
ISO22883
|
![]() |
![]() |
||||
![]() |
![]() |
|||||
![]() |
![]() |
|||||
![]() |
![]() |
|||||
![]() |
![]() |
|||||
© Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com |