Bảng dữ liệu sản phẩm
1111 Series — SERIES CAO CẤP
  Bánh xe cao su Đường kính bánh xe × chiều rộng bánh xe 75 x 30mm
  EAN
         
  YJ-11110300064023    
Bánh xe có phanh bên và hệ thống khóa. Chân máy dập đinh tán tấm đáy —Lỗ nâng cao
Bề mặt mạ kẽm, lắp đặt tấm đế
Lõi bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo, bề mặt bánh xe bằng cao su đàn hồi chất lượng cao
Bánh xe—loại ống giữa
  Bề mặt bánh xe: cao su đàn hồi chất lượng cao
  Lõi bánh xe: Nhựa nhiệt dẻo (PA6)

    Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên.



     
      đơn vị mét đế quốc
  Đường kính bánh xe 75mm 

  Chiều rộng bánh xe 30mm 
  vòng bi bánh xe Bánh xe đi kèm với ống giữa
  Quy cách tấm lắp 95 x 72.5mm 
  khoảng cách các lỗ trên tấm nền 75 x 45mm 
  Khoảng cách các lỗ lắp 11.3 x 8.8mm 
  Độ lệch tâm 37mm 
  Sự can thiệp quay 158mm 
  Tổng chiều cao 112mm 
  Bán kính xoay 79mm 
  Độ cứng 80±5° Shore A 
  Tải trọng (động) 70kgs 


  Độ di chuyển mượt mà 
    ● ● ● ○ ○

  Chế độ im lặng        ● ● ● ● ○

  Bảo vệ mặt sàn       ● ● ● ● ○

  Tải trọng (tĩnh) 105kgs 
  Nhiệt độ -20°C to +120°C 
  Càng bánh xe Khóa bên
  Thép không gỉ N/A
  Dẫn điện N/A 
  Chống tĩnh điện N/A 
  Trọng lượng bánh xe đẩy 0.77kgs 
  Tiêu chuẩn kiểm nghiệm ISO22883
  
  
  © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com
關  聯  產  品
1111 Series — SERIES CAO CẤP
Bánh xe cao su Đường kính bánh xe × chiều rộng bánh xe 75 x 30mm
YJ-11110300062013
75 mm 70 Kgs 112 mm
Bánh xe di chuyển, chân đế đinh tán - lỗ tiên tiến
Bề mặt mạ kẽm, lắp đặt tấm đế
Lõi bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo, bề mặt bánh xe bằng cao su đàn hồi chất lượng cao
Bánh xe—loại ống giữa
1111 Series — SERIES CAO CẤP
Bánh xe cao su Đường kính bánh xe × chiều rộng bánh xe 75 x 30mm
YJ-11110300061013
75 mm 70 Kgs 112 mm
Bánh xe cố định, khung chân dập liền khối - lỗ cao cấp
Bề mặt mạ kẽm, thiết bị lắp tấm đế
Lõi bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo, bề mặt bánh xe bằng cao su đàn hồi chất lượng cao
Bánh xe - ống giữa