Bảng dữ liệu sản phẩm
1111 Series — SERIES CAO CẤP
  Đường kính bánh xe PPR(Ngọc trai màu xám đậm) cổ điển × chiều rộng bánh xe 125 x 31mm
  EAN
         
  YJ-11110500262053    
Bánh xe xoay, đế đinh tán, chân dập - lỗ cao cấp
Bề mặt mạ kẽm, thiết bị lắp đế
Lõi bánh xe bằng polypropylene chống va đập, bề mặt bánh xe bằng chất đàn hồi nhiệt dẻo (TPR) (bề mặt bánh xe được bổ sung lớp màng co nhiệt dẻo bảo vệ)
Màu xám đậm ngọc trai, ổ trục bánh xe - bi chính xác.
  Mặt bánh xe: Cao su nhiệt dẻo đàn hồi (TPR)
  Lõi bánh xe: Được làm bằng polypropylen chống va đập chất lượng cao

    Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên.



     
      đơn vị mét đế quốc
  Đường kính bánh xe 125mm 

  Chiều rộng bánh xe 31mm 
  vòng bi bánh xe Bánh xe trang bị vòng bi bi
  Quy cách tấm lắp 95 x 72.5mm 
  khoảng cách các lỗ trên tấm nền 75 x 45mm 
  Khoảng cách các lỗ lắp 11.3 x 8.8mm 
  Độ lệch tâm 35.5mm 
  Sự can thiệp quay 196mm 
  Tổng chiều cao 162mm 
  Bán kính xoay 98mm 
  Độ cứng 82±5° Shore A 
  Tải trọng (động) 110kgs 


  Độ di chuyển mượt mà 
    ● ● ● ● ○

  Chế độ im lặng        ● ● ● ● ○

  Bảo vệ mặt sàn       ● ● ● ● ●

  Tải trọng (tĩnh) 165kgs 
  Nhiệt độ -20°C to +60°C 
  Càng bánh xe Xoay 
  Thép không gỉ N/A
  Dẫn điện N/A 
  Chống tĩnh điện N/A 
  Trọng lượng bánh xe đẩy 0.85kgs 
  Tiêu chuẩn kiểm nghiệm ISO22883
  
  
  © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com
關  聯  產  品
1111 Series — SERIES CAO CẤP
Đường kính bánh xe PPR(Ngọc trai màu xám đậm) cổ điển × chiều rộng bánh xe 125 x 31mm
YJ-11110500262013
125 mm 110 Kgs 162 mm
Bánh xe xoay, đế đinh tán, chân dập - lỗ cao cấp
Bề mặt mạ kẽm, lắp đế
Lõi bánh xe bằng polypropylene chống va đập, mặt bánh xe bằng chất đàn hồi nhiệt dẻo (TPR)
Xám ngọc trai, ổ trục bánh xe - bi chính xác.
1111 Series — SERIES CAO CẤP
Đường kính bánh xe PPR(Ngọc trai màu xám đậm) cổ điển × chiều rộng bánh xe 125 x 31mm
YJ-11110500261013
125 mm 110 Kgs 162 mm
Bánh xe cố định, khung chân dập một mảnh - lỗ cao cấp
Bề mặt mạ kẽm, lắp đế
Lõi bánh xe bằng polypropylen chống va đập, mặt bánh xe bằng chất đàn hồi nhiệt dẻo (TPR)
Màu xám đậm, ổ trục bánh xe - bi chính xác.
1111 Series — SERIES CAO CẤP
Đường kính bánh xe PPR(Ngọc trai màu xám đậm) cổ điển × chiều rộng bánh xe 125 x 31mm
YJ-11110500264913
125 mm 110 Kgs 162 mm
Bánh xe có phanh đôi, hệ thống khóa. Đế chân đinh tán - lỗ cao cấp
Bề mặt mạ kẽm, lắp đế
Lõi bánh xe bằng polypropylene chống va đập, mặt bánh xe bằng chất đàn hồi nhiệt dẻo (TPR)
Màu xám ngọc trai, ổ trục bánh xe - bi chính xác.
1111 Series — SERIES CAO CẤP
Đường kính bánh xe PPR(Ngọc trai màu xám đậm) cổ điển × chiều rộng bánh xe 125 x 31mm
YJ-11110500264093
125 mm 110 Kgs 162 mm
Bánh xe có phanh đôi và hệ thống khóa. Đế chân đinh tán - lỗ cao cấp
Bề mặt mạ kẽm, lắp đế
Lõi bánh xe bằng polypropylene chống va đập, gai bánh xe bằng chất đàn hồi nhiệt dẻo (TPR) (gai bánh xe Thêm lớp màng co nhiệt dẻo bảo vệ)
Màu xám đậm ngọc trai, ổ trục bánh xe - bi chính xác.
1111 Series — SERIES CAO CẤP
Đường kính bánh xe PPR(Ngọc trai màu xám đậm) cổ điển × chiều rộng bánh xe 125 x 31mm
YJ-11110500264013
125 mm 110 Kgs 162 mm
Phanh bên, hệ thống khóa bánh xe. Chân đế đinh tán - lỗ cao cấp
Bề mặt mạ kẽm, lắp đế
Lõi bánh xe bằng polypropylene chống va đập, mặt bánh xe bằng chất đàn hồi nhiệt dẻo (TPR)
Xám ngọc trai, ổ trục bánh xe - bi chính xác.