|
|
Bảng dữ liệu sản phẩm |
|
|
|
||
| 1112 Series — SERIES 1112 |
|
|
||||
| Đường kính bánh xe PU (màu đỏ) × chiều rộng bánh xe 101 x 50.6mm |
|
|
||||
| EAN |
|
|||||
|
TW-4111204001020
|
|
|||||
|
|
|
|||||
| Bánh xe cố định, khung thép hàn
Bề mặt mạ kẽm, lắp tấm đế Lõi bánh xe bằng gang, gai bánh xe bằng polyurethane chất lượng cao Vòng bi bánh xe màu đỏ phay - bi dài chính xác. |
|
|||||
|
|
|
|||||
| Bề mặt bánh xe: polyurethane chất lượng cao Lõi bánh xe: lõi sắt/lõi gang Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên. |
|
|||||
|
|
|
|||||
đơn vị mét đế quốc Đường kính bánh xe 101mm Chiều rộng bánh xe 50.6mm |
|
|
||||
|
vòng bi bánh xe
Bánh xe trang bị vòng bi cầu chính xác
Quy cách tấm lắp 115 x 100mm khoảng cách các lỗ trên tấm nền 85 x 70mm Khoảng cách các lỗ lắp 20 x 11mm Độ lệch tâm 54mm Sự can thiệp quay 260mm Tổng chiều cao 142mm Bán kính xoay 60mm Độ cứng 93±5° Shore A Tải trọng (động) 270kgs |
Độ di chuyển mượt mà ● ● ● ○ ○ Chế độ im lặng ● ● ● ● ○ Bảo vệ mặt sàn ● ● ● ● ○ |
|||||
|
Tải trọng (tĩnh)
405kgs
Nhiệt độ -20°C to +70°C Càng bánh xe Cố định |
|
|||||
|
Thép không gỉ
N/A
Dẫn điện N/A Chống tĩnh điện N/A Trọng lượng bánh xe đẩy 2.0kgs Tiêu chuẩn kiểm nghiệm ISO22883 |
|
|
||||
|
|
|||||
|
|
|||||
|
|
|||||
|
|
|||||
| © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com | ||||||