|
|
Bảng dữ liệu sản phẩm |
|
|
|
||
| 1112 Series — SERIES 1112 |
|
|
||||
| Bánh xe PPU (màu đỏ) Đường kính bánh xe × chiều rộng bánh xe 127 x 50mm |
|
|
||||
| EAN |
|
|||||
|
TW-4111205001022
|
|
|||||
|
|
|
|||||
| Bánh xe cố định, khung thép hàn
Mạ điện bề mặt, lắp đế Lõi bánh xe bằng polypropylene chống va đập, mặt bánh xe bằng cao su nhiệt dẻo polyurethane (TPU) Đỏ, vòng bi bánh xe - bi chính xác. |
|
|||||
|
|
|
|||||
| Bề mặt bánh xe: cao su nhiệt dẻo polyurethane (TPU) chất lượng cao Lõi bánh xe: Được làm bằng polypropylen chống va đập chất lượng cao Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên. |
|
|||||
|
|
|
|||||
đơn vị mét đế quốc
Đường kính bánh xe
127mm
Chiều rộng bánh xe
50mm
|
|
|
||||
|
vòng bi bánh xe
Bánh xe trang bị vòng bi bi
Quy cách tấm lắp
115 x 100mm
khoảng cách các lỗ trên tấm nền
85 x 70mm
Khoảng cách các lỗ lắp
20 x 11mm
Tổng chiều cao
165mm
Độ cứng
94±5° Shore A
Tải trọng (động)
250kgs
|
Độ di chuyển mượt mà ● ● ● ● ○ Chế độ im lặng ● ● ● ● ○ Bảo vệ mặt sàn ● ● ● ● ○ |
|||||
|
Tải trọng (tĩnh)
375kgs
Nhiệt độ
-20°C to +70°C
Càng bánh xe
Cố định
|
|
|||||
|
Thép không gỉ
N/A
Dẫn điện
N/A
Chống tĩnh điện
N/A
Trọng lượng bánh xe đẩy
1.80kgs
Tiêu chuẩn kiểm nghiệm
ISO22883
|
|
|
||||
|
|
|||||
|
|
|||||
|
|
|||||
|
|
|||||
| © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com | ||||||