Bảng dữ liệu sản phẩm
1112 Series — SERIES 1112
  Đường kính bánh xe hiệu ứng đầy đủ W × chiều rộng bánh xe 152 x 50mm
  EAN
  TW-4111206002048    
         
Bánh xe xoay với khung thép hàn
Hoàn thiện mạ vàng, lắp đế (có nắp sắt)
Lõi polypropylene gia cố, chống va đập với mặt lốp bằng nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR)
Màu xám, ổ trục bánh xe—bánh dài chính xác
  Bề mặt bánh xe: Cao su nhiệt dẻo đàn hồi (TPR)
  Lõi bánh xe: Được làm bằng polypropylen chống va đập chất lượng cao

    Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên.



     
      đơn vị mét đế quốc
  Đường kính bánh xe 152mm 
  Chiều rộng bánh xe 50mm 
  vòng bi bánh xe Bánh xe trang bị vòng bi cầu chính xác
  Quy cách tấm lắp 115 x 100mm 
  khoảng cách các lỗ trên tấm nền 85 x 70mm 
  Khoảng cách các lỗ lắp 20 x 11mm 
  Độ lệch tâm 35mm 
  Sự can thiệp quay 222mm 
  Tổng chiều cao 190mm 
  Bán kính xoay 111mm 
  Độ cứng 72±5° Shore A 
  Tải trọng (động) 272kgs 


  Độ di chuyển mượt mà 
    ● ● ● ● ●

  Chế độ im lặng        ● ● ● ● ●

  Bảo vệ mặt sàn       ● ● ● ● ●

  Tải trọng (tĩnh) 408kgs 
  Nhiệt độ -20°C to +60°C 
  Càng bánh xe Xoay 
  Thép không gỉ N/A
  Dẫn điện N/A 
  Chống tĩnh điện N/A 
  Trọng lượng bánh xe đẩy 2.0kgs 
  Tiêu chuẩn kiểm nghiệm ISO22883
  
  
  © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com


            關  聯  產  品



  1112 Series — SERIES 1112
   Đường kính bánh xe hiệu ứng đầy đủ W × chiều rộng bánh xe 152 x 50mm

   TW-4111206001032  
       

         152 mm         272 Kgs         190 mm    

Bánh xe cố định với khung thép hàn
Hoàn thiện mạ kẽm, lắp đế
Lõi bánh xe bằng polypropylene gia cố, chống va đập với gai nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR)
Màu xám, ổ trục bánh xe—mép dài chính xác.




  1112 Series — SERIES 1112
   Đường kính bánh xe hiệu ứng đầy đủ W × chiều rộng bánh xe 152 x 50mm

   TW-4111206001038  
       

         152 mm         272 Kgs         190 mm    

Bánh xe cố định với khung thép hàn
Hoàn thiện mạ kẽm, lắp đế
Lõi bánh xe bằng polypropylene gia cố, chống va đập với gai nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR)
Màu xám, ổ trục bánh xe—mép dài chính xác.




  1112 Series — SERIES 1112
   Đường kính bánh xe hiệu ứng đầy đủ W × chiều rộng bánh xe 152 x 50mm

   TW-4111206001049  
       

         152 mm         272 Kgs         190 mm    

Bánh xe cố định với khung thép hàn
Bề mặt mạ điện, lắp đế
Lõi bánh xe bằng polypropylene chống va đập gia cố với gai nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR)
Màu xám, ổ trục bánh xe—mép dài chính xác




  1112 Series — SERIES 1112
   Đường kính bánh xe hiệu ứng đầy đủ W × chiều rộng bánh xe 152 x 50mm

   TW-4111206001049  
       

         152 mm         272 Kgs         190 mm    

Bánh xe cố định với khung thép hàn Bề mặt mạ điện, lắp đế Lõi polypropylene chống va đập gia cố với gai nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR) Vòng bi bánh xe màu xám—bánh răng dài chính xác




  1112 Series — SERIES 1112
   Đường kính bánh xe hiệu ứng đầy đủ W × chiều rộng bánh xe 152 x 50mm

   TW-4111206001057  
       

         152 mm         272 Kgs         190 mm    

Bánh xe cố định với khung thép hàn
Hoàn thiện mạ kẽm, lắp đế (có nắp sắt)
Lõi bánh xe bằng polypropylene gia cố, chống va đập với gai nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR)
Vòng bi bánh xe màu xám—bi dài chính xác.