Bảng dữ liệu sản phẩm
1115 Series — BÁNH XE LÒ XO (Loại phổ thông)
  Bánh xe QPU (hồ quang nâu) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 200 x 50mm
  A
      KS-11150800531561
         
Bánh xe lò xo cố định với khung thép hàn Sơn màu xanh, lắp đế, khoảng cách lỗ 110x75 Lõi gang với gai polyurethane chất lượng cao Hoàn thiện phay màu đỏ, ổ trục bánh xe – ổ bi chính xác
  Mặt bánh xe: Được làm bằng polyurethane chất lượng cao
  Lõi bánh xe: lõi sắt/lõi gang

    Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên.



     
      đơn vị mét đế quốc
  Đường kính bánh xe 200mm 

  Chiều rộng bánh xe 50mm 
  vòng bi bánh xe Bánh xe trang bị vòng bi bi
  Quy cách tấm lắp 140 x 110mm 
  khoảng cách các lỗ trên tấm nền 110x75mm 
  Khoảng cách các lỗ lắp 22 x 13mm 
  Tổng chiều cao 280mm 
  Độ cứng 92±5° Shore A 
  Tải trọng (động) 350kgs 


  Độ di chuyển mượt mà 
    ● ● ● ● ●

  Chế độ im lặng        ● ● ● ● ●

  Bảo vệ mặt sàn       ● ● ● ● ●

  Tải trọng (tĩnh) 525kgs 
  Nhiệt độ -20°C to +70°C 
  Càng bánh xe Cố định 
  Thép không gỉ N/A
  Dẫn điện N/A 
  Chống tĩnh điện N/A 
  Trọng lượng bánh xe đẩy 7.19kgs 
  Tiêu chuẩn kiểm nghiệm ISO22883
  
  
  © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com
關  聯  產  品
1115 Series — BÁNH XE LÒ XO (Loại phổ thông)
Bánh xe QPU (hồ quang nâu) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 200 x 50mm
KS-11150800532561
200 mm 350 Kgs 280 mm
Bánh xe lò xo với khung thép hàn
Hoàn thiện sơn màu xanh, lắp đế, khoảng cách lỗ 110x75
Lõi gang với gai polyurethane chất lượng cao, màu nâu phay
Vòng bi bánh xe—vòng bi chính xác
1115 Series — BÁNH XE LÒ XO (Loại phổ thông)
Bánh xe QPU (hồ quang nâu) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 200 x 50mm
KS-11150800534561
200 mm 350 Kgs 280 mm
Bánh xe lò xo có phanh sau, khung thép hàn Hoàn thiện sơn xanh, lắp đế, khoảng cách lỗ 110x75 Lõi gang, mặt lốp polyurethane chất lượng cao Vòng bi bánh xe màu nâu phay—vòng bi chính xác