Bảng dữ liệu sản phẩm
1115 Series — BÁNH XE LÒ XO (Loại phổ thông)
  Bánh xe QPU (nâu phẳng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 254x 62mm
  A
      KS-11151000534551
         
Bánh xe lò xo có phanh sau, khung thép hàn Sơn phủ màu xanh, lắp đế, khoảng cách lỗ 140x85 Lõi gang, mặt lốp polyurethane chất lượng cao Vòng bi bánh xe màu nâu phay – vòng bi bi chính xác
  Mặt bánh xe: Được làm bằng polyurethane chất lượng cao
  Lõi bánh xe: lõi sắt/lõi gang

    Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên.



     
      đơn vị mét đế quốc
  Đường kính bánh xe 254mm 

  Chiều rộng bánh xe 62mm 
  vòng bi bánh xe Bánh xe trang bị vòng bi bi
  Quy cách tấm lắp 170 x 130mm 
  khoảng cách các lỗ trên tấm nền 140x85mm 
  Khoảng cách các lỗ lắp 22 x 13mm 
  Độ lệch tâm 83mm 
  Sự can thiệp quay 510mm 
  Tổng chiều cao 355mm 
  Bán kính xoay 255mm 
  Độ cứng 92±5° Shore A 
  Tải trọng (động) 500kgs 


  Độ di chuyển mượt mà 
    ● ● ● ● ●

  Chế độ im lặng        ● ● ● ● ●

  Bảo vệ mặt sàn       ● ● ● ● ●

  Tải trọng (tĩnh) 750kgs 
  Nhiệt độ -20°C to +70°C 
  Càng bánh xe Khóa sau
  Thép không gỉ N/A
  Dẫn điện N/A 
  Chống tĩnh điện N/A 
  Trọng lượng bánh xe đẩy 17.43kgs 
  Tiêu chuẩn kiểm nghiệm ISO22883
  
  
  © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com
關  聯  產  品
1115 Series — BÁNH XE LÒ XO (Loại phổ thông)
Bánh xe QPU (nâu phẳng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 254x 62mm
KS-11151000532551
254 mm 500 Kgs 355 mm
Bánh xe lò xo với khung thép hàn
Hoàn thiện sơn màu xanh, lắp đế, khoảng cách lỗ 140x85
Lõi gang với gai polyurethane chất lượng cao, màu nâu phay
Vòng bi bánh xe—vòng bi chính xác
1115 Series — BÁNH XE LÒ XO (Loại phổ thông)
Bánh xe QPU (nâu phẳng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 254x 62mm
KS-11151000531551
254 mm 500 Kgs 355 mm
Bánh xe lò xo cố định với khung thép hàn Sơn phủ màu xanh, lắp đế, khoảng cách lỗ 140x85 Lõi gang với gai polyurethane chất lượng cao Vòng bi bánh xe màu nâu phay – vòng bi bi chính xác