|
|
Bảng dữ liệu sản phẩm |
|
|
|
||
| 1121 Series — SERIES 25 |
|
|
||||
| Bánh xe PP đường kính bánh xe × chiều rộng bánh xe 75 x 29mm |
|
|
||||
| EAN |
|
|||||
|
TW-4112103004055
|
|
|||||
|
|
|
|||||
| Bánh xe có phanh bên và hệ thống khóa. Chân đinh tán dập ren 1/2"-13.
Hoàn thiện mạ kẽm, lắp đế. Lõi bánh xe và gai bánh xe bằng polypropylen. Bánh xe ống giữa màu đen. |
|
|||||
|
|
|
|||||
| Bề mặt bánh xe: PP polypropylene Lõi bánh xe: PP polypropylene Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên. |
|
|||||
|
|
|
|||||
đơn vị mét đế quốc
Đường kính bánh xe
75mm
Chiều rộng bánh xe
29mm
|
|
|
||||
|
vòng bi bánh xe
Bánh xe đi kèm với ống giữa
Thông số kỹ thuật của ren
1/2"-13
độ dài ren
57mmmm
Độ lệch tâm
30.8mm
Sự can thiệp quay
136mm
Tổng chiều cao
94.5mm
Bán kính xoay
68mm
Độ cứng
65±5° Shore D
Tải trọng (động)
70kgs
|
Độ di chuyển mượt mà ● ● ● ● ● Chế độ im lặng ● ● ● ○ ○ Bảo vệ mặt sàn ● ● ● ○ ○ |
|||||
|
Tải trọng (tĩnh)
105kgs
Nhiệt độ
-10°C to +60°C
Càng bánh xe
Khóa bên
|
|
|||||
|
Thép không gỉ
N/A
Dẫn điện
N/A
Chống tĩnh điện
N/A
Trọng lượng bánh xe đẩy
0.40kgs
Tiêu chuẩn kiểm nghiệm
ISO22883
|
|
|
||||
|
|
|||||
|
|
|||||
|
|
|||||
|
|
|||||
| © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com | ||||||