Bảng dữ liệu sản phẩm
1121 Series — SERIES 25
  Bánh xe cao su Đường kính bánh xe × chiều rộng bánh xe 100 x 24mm
  EAN
         
  YJ-11210400062713    
Bánh xe xoay, đế được tán đinh và dập lỗ y tế
Hoàn thiện mạ kẽm, lắp đế
Lõi nhựa nhiệt dẻo, mặt lốp cao su đàn hồi chất lượng cao
Bánh xe - ống tâm
  Bề mặt bánh xe: cao su đàn hồi chất lượng cao
  Lõi bánh xe: Nhựa nhiệt dẻo (PA6)

    Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên.



     
      đơn vị mét đế quốc
  Đường kính bánh xe 100mm 

  Chiều rộng bánh xe 24mm 
  vòng bi bánh xe Bánh xe đi kèm với ống giữa
  Quy cách tấm lắp 92 x 73mm 
  khoảng cách các lỗ trên tấm nền 72 x 53mm 
  Khoảng cách các lỗ lắp 10mm 
  Độ lệch tâm 44mm 
  Sự can thiệp quay 190mm 
  Tổng chiều cao 128mm 
  Bán kính xoay 95mm 
  Độ cứng 95±5° Shore A 
  Tải trọng (động) 80kgs 


  Độ di chuyển mượt mà 
    ● ● ● ○ ○

  Chế độ im lặng        ● ● ● ● ○

  Bảo vệ mặt sàn       ● ● ● ● ○

  Tải trọng (tĩnh) 120kgs 
  Nhiệt độ -20°C to +120°C 
  Càng bánh xe Xoay 
  Thép không gỉ N/A
  Dẫn điện N/A 
  Chống tĩnh điện N/A 
  Trọng lượng bánh xe đẩy 0.55kgs 
  Tiêu chuẩn kiểm nghiệm ISO22883
  
  
  © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com
關  聯  產  品
1121 Series — SERIES 25
Bánh xe cao su Đường kính bánh xe × chiều rộng bánh xe 100 x 24mm
YJ-11210400064713
100 mm 80 Kgs 128 mm
Bánh xe có phanh kép và hệ thống khóa. Đế bánh xe được tán đinh và dập lỗ y tế.
Hoàn thiện mạ kẽm, lắp đế bánh xe.
Lõi bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo với gai cao su đàn hồi chất lượng cao.
Bánh xe - Ống giữa