Bảng dữ liệu sản phẩm
1124Series — 1-1/2" LOẠI CÀNG KIỂU DF
  Bánh xe MRC (trong suốt) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 100 x 32mm
  EAN
         
  YJ-11240400074053    
Loại phanh bên (bánh xe), hệ thống khóa bánh xe. Tấm đế đinh tán có chỗ để chân - lỗ chữ D
Bề mặt mạ kẽm, thiết bị lắp đặt tấm đế (4.5T)
Lõi bánh xe bằng gang, bề mặt bánh xe bằng cao su đàn hồi chất lượng cao
Trong suốt, ổ trục bánh xe - bi chính xác.
  Mặt bánh xe: Nhựa nhiệt dẻo (PA6)
  Lõi bánh xe: Nhựa nhiệt dẻo (PA6)

    Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên.



     
      đơn vị mét đế quốc
  Đường kính bánh xe 100mm 

  Chiều rộng bánh xe 32mm 
  vòng bi bánh xe Bánh xe trang bị vòng bi bi
  Quy cách tấm lắp 115 x 100mm 
  khoảng cách các lỗ trên tấm nền 85 x 70mm 
  Khoảng cách các lỗ lắp 20 x 11mm 
  Độ lệch tâm 30mm 
  Sự can thiệp quay 160mm 
  Tổng chiều cao 142mm 
  Bán kính xoay 80mm 
  Độ cứng 75±5° Shore D 
  Tải trọng (động) 200kgs 


  Độ di chuyển mượt mà 
    ● ● ● ● ●

  Chế độ im lặng        ● ● ○ ○ ○

  Bảo vệ mặt sàn       ● ● ○ ○ ○

  Tải trọng (tĩnh) 300kgs 
  Nhiệt độ -20°C to +80°C 
  Càng bánh xe Khóa bên
  Thép không gỉ N/A
  Dẫn điện N/A 
  Chống tĩnh điện N/A 
  Trọng lượng bánh xe đẩy 1.64kgs 
  Tiêu chuẩn kiểm nghiệm ISO22883
  
  
  © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com
關  聯  產  品
1124Series — 1-1/2" LOẠI CÀNG KIỂU DF
Bánh xe MRC (trong suốt) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 100 x 32mm
YJ-11240400071013
100 mm 200 Kgs 142 mm
Bánh xe cố định, khung thép hàn với lỗ chữ D
Hoàn thiện mạ kẽm, hệ thống lắp đặt đế (4.5T)
Lõi bánh xe và mặt bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo
Vòng bi bánh xe trong suốt—vòng bi chính xác.
1124Series — 1-1/2" LOẠI CÀNG KIỂU DF
Bánh xe MRC (trong suốt) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 100 x 32mm
YJ-11240400072013
100 mm 200 Kgs 142 mm
Bánh xe di chuyển, đế chân đế đinh tán khung chân - lỗ chữ D
Bề mặt mạ kẽm, thiết bị lắp đặt loại đế (4.5T)
Lõi bánh xe và bề mặt bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo
Trong suốt, ổ trục bánh xe - bi chính xác.
1124Series — 1-1/2" LOẠI CÀNG KIỂU DF
Bánh xe MRC (trong suốt) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 100 x 32mm
YJ-11240400074043
100 mm 200 Kgs 142 mm
Loại phanh bên (bánh xe), hệ thống khóa bánh xe. Đế đế đinh tán, bệ để chân - loại D Lỗ
Bề mặt mạ kẽm, thiết bị lắp đặt loại đế (4.5T)
Lõi bánh xe bằng gang, bề mặt bánh xe bằng cao su đàn hồi chất lượng cao
Trong suốt, ổ trục bánh xe - bi chính xác.
1124Series — 1-1/2" LOẠI CÀNG KIỂU DF
Bánh xe MRC (trong suốt) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 100 x 32mm
YJ-11240400074013
100 mm 200 Kgs 142 mm
Bánh xe có hệ thống phanh và khóa ở giữa. Đế đế đinh tán có chỗ để chân - Lỗ chữ D
Bề mặt mạ kẽm, thiết bị lắp đế đế (4.5T)
Lõi bánh xe và bề mặt bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo
Vòng bi bánh xe trong suốt - bi chính xác.
1124Series — 1-1/2" LOẠI CÀNG KIỂU DF
Bánh xe MRC (trong suốt) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 100 x 32mm
YJ-11240400071023
100 mm 200 Kgs 142 mm
Bánh xe cố định, khung thép hàn với lỗ chữ D
Hoàn thiện mạ kẽm, hệ thống lắp đặt đế (4.5T)
Lõi bánh xe và mặt bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo
Vòng bi bánh xe trong suốt—vòng bi chính xác.