Bảng dữ liệu sản phẩm
1124Series — 1-1/2" LOẠI CÀNG KIỂU DF
  Bánh xe CPD (Trắng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 125 x 40mm
  EAN
         
  YJ-11240500444023    
Bánh xe có hệ thống phanh và khóa ở giữa. Đế bánh xe được tán đinh và dập lỗ chữ D.
Hoàn thiện mạ kẽm, hệ thống lắp đế bánh xe (4.5T).
Lõi bánh xe và gai bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo.
Vòng bi bánh xe màu trắng—vòng bi chính xác.
  Mặt bánh xe: Nhựa nhiệt dẻo (PA6)
  Lõi bánh xe: Nhựa nhiệt dẻo (PA6)

    Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên.



     
      đơn vị mét đế quốc
  Đường kính bánh xe 125mm 

  Chiều rộng bánh xe 40mm 
  vòng bi bánh xe Bánh xe trang bị vòng bi bi
  Quy cách tấm lắp 115 x 100mm 
  khoảng cách các lỗ trên tấm nền 85 x 70mm 
  Khoảng cách các lỗ lắp 20 x 11mm 
  Độ lệch tâm 33mm 
  Sự can thiệp quay 214mm 
  Tổng chiều cao 164.5mm 
  Bán kính xoay 107mm 
  Độ cứng 72±5° Shore D 
  Tải trọng (động) 200kgs 


  Độ di chuyển mượt mà 
    ● ● ● ● ●

  Chế độ im lặng        ● ● ● ○ ○

  Bảo vệ mặt sàn       ● ● ● ○ ○

  Tải trọng (tĩnh) 300kgs 
  Nhiệt độ -12°C to +60°C 
  Càng bánh xe Khóa sau
  Thép không gỉ N/A
  Dẫn điện N/A 
  Chống tĩnh điện N/A 
  Trọng lượng bánh xe đẩy 2.08kgs 
  Tiêu chuẩn kiểm nghiệm ISO22883
  
  
  © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com
關  聯  產  品
1124Series — 1-1/2" LOẠI CÀNG KIỂU DF
Bánh xe CPD (Trắng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 125 x 40mm
YJ-11240500441013
125 mm 200 Kgs 164.5 mm
Bánh xe cố định, đế hàn với lỗ khoét hình chữ D
Hoàn thiện mạ kẽm, lắp đế (4.5T)
Lõi bánh xe và mặt lốp bằng nhựa nhiệt dẻo
Vòng bi chính xác màu trắng với nắp bánh xe chống rối đặc biệt
1124Series — 1-1/2" LOẠI CÀNG KIỂU DF
Bánh xe CPD (Trắng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 125 x 40mm
YJ-11240500442013
125 mm 200 Kgs 164.5 mm
Bánh xe xoay, đế bánh xe được tán đinh tán bằng chân đế dập lỗ hình chữ D
Hoàn thiện mạ kẽm, hệ thống lắp đế bánh xe (4.5T)
Lõi bánh xe và mặt bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo
Trắng, vòng bi bánh xe—vòng bi chính xác, với nắp bánh xe chống quấn đặc biệt
1124Series — 1-1/2" LOẠI CÀNG KIỂU DF
Bánh xe CPD (Trắng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 125 x 40mm
YJ-11240500444013
125 mm 200 Kgs 164.5 mm
Bánh xe có hệ thống phanh và khóa trung tâm. Đế bánh xe được tán đinh và dập lỗ chữ D.
Hoàn thiện mạ kẽm, hệ thống lắp đế bánh xe (4.5T).
Lõi bánh xe và gai bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo.
Vòng bi chính xác màu trắng, với nắp bánh xe chống trượt đặc biệt.
1124Series — 1-1/2" LOẠI CÀNG KIỂU DF
Bánh xe CPD (Trắng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 125 x 40mm
YJ-11240500441023
125 mm 200 Kgs 164.5 mm
Bánh xe cố định, khung thép hàn có lỗ chữ D
Hoàn thiện mạ kẽm, hệ thống lắp đế (4.5T)
Lõi bánh xe và mặt bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo
Trắng, ổ trục bánh xe với ổ bi chính xác.
1124Series — 1-1/2" LOẠI CÀNG KIỂU DF
Bánh xe CPD (Trắng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 125 x 40mm
YJ-11240500442023
125 mm 200 Kgs 164.5 mm
Bánh xe xoay, đế bánh xe được tán đinh tán bằng chân đế dập – lỗ hình chữ D
Hoàn thiện mạ kẽm, đế bánh xe (4.5T) cơ cấu lắp đặt
Lõi bánh xe và mặt bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo
Trắng, ổ trục bánh xe – ổ trục bi chính xác.