|
|
Bảng dữ liệu sản phẩm |
|
|
|
||
| 1129 Series — BÁNH XE Y TẾ |
|
|
||||
| Bánh xe AQPU (màu xanh) đường kính bánh xe × chiều rộng bánh xe 100 x 31mm |
|
|
||||
| EAN |
|
|||||
|
TW-4112904001021
|
|
|||||
|
|
|
|||||
| Bánh xe cố định với phần để chân và lỗ dụng cụ đúc liền khối. Hoàn thiện mạ kẽm, lắp đế và nắp nhựa. Lõi nhôm với mặt đế bằng polyurethane chất lượng cao. Màu xanh dương. Vòng bi bánh xe: vòng bi bi chính xác. |
|
|||||
|
|
|
|||||
| Bề mặt bánh xe: polyurethane chất lượng cao Lõi bánh xe: lõi nhôm Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên. |
|
|||||
|
|
|
|||||
đơn vị mét đế quốc Đường kính bánh xe 100mm Chiều rộng bánh xe 31mm |
|
|
||||
|
vòng bi bánh xe
Bánh xe trang bị vòng bi bi
Quy cách tấm lắp 92 x 70mm khoảng cách các lỗ trên tấm nền 72 x 53mm Khoảng cách các lỗ lắp 10mm Tổng chiều cao 136mm Độ cứng 87±5° Shore A Tải trọng (động) 220kgs |
Độ di chuyển mượt mà ● ● ● ● ● Chế độ im lặng ● ● ● ● ● Bảo vệ mặt sàn ● ● ● ● ● |
|||||
|
Tải trọng (tĩnh)
330kgs
Nhiệt độ -20°C to +70°C Càng bánh xe Cố định |
|
|||||
|
Thép không gỉ
N/A
Dẫn điện N/A Chống tĩnh điện N/A Trọng lượng bánh xe đẩy 0.45kgs Tiêu chuẩn kiểm nghiệm ISO22883 |
|
|
||||
|
|
|||||
|
|
|||||
|
|
|||||
|
|
|||||
| © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com | ||||||