|
|
Bảng dữ liệu sản phẩm |
|
|
|
||
| 1129 Series — BÁNH XE Y TẾ |
|
|
||||
| Bánh xe đo (lốp màu xám) Đường kính bánh xe × chiều rộng bánh xe 100 x 23mm |
|
|
||||
| EAN |
|
|||||
|
TW-4112904001036
|
|
|||||
|
|
|
|||||
| Bánh xe cố định với chỗ để chân và lỗ dụng cụ được dập tích hợp.
Hoàn thiện mạ kẽm, lắp trên đế. Lõi bánh xe bằng polypropylen chống va đập với gai nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR). Bánh xe ống giữa, màu xanh xám. |
|
|||||
|
|
|
|||||
| Bề mặt bánh xe: Cao su nhiệt dẻo đàn hồi (TPR) Lõi bánh xe: nhựa polypropylene chống va đập chất lượng cao Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên. |
|
|||||
|
|
|
|||||
đơn vị mét đế quốc Đường kính bánh xe 100mm Chiều rộng bánh xe 23mm |
|
|
||||
|
vòng bi bánh xe
Bánh xe đi kèm với ống giữa
Quy cách tấm lắp 92 x 70mm khoảng cách các lỗ trên tấm nền 72 x 53mm Khoảng cách các lỗ lắp 10mm Tổng chiều cao 136mm Độ cứng 82±5° Shore A Tải trọng (động) 80kgs |
Độ di chuyển mượt mà ● ● ● ○ ○ Chế độ im lặng ● ● ● ○ ○ Bảo vệ mặt sàn ● ● ● ● ○ |
|||||
|
Tải trọng (tĩnh)
120kgs
Nhiệt độ -20°C to +60°C Càng bánh xe Cố định |
|
|||||
|
Thép không gỉ
N/A
Dẫn điện N/A Chống tĩnh điện N/A Trọng lượng bánh xe đẩy 0.45kgs Tiêu chuẩn kiểm nghiệm ISO22883 |
|
|
||||
|
|
|||||
|
|
|||||
|
|
|||||
|
|
|||||
| © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com | ||||||