|
|
Bảng dữ liệu sản phẩm |
|
|
|
||
| 1129 Series — BÁNH XE Y TẾ |
|
|
||||
| Bánh xe Phenolic đường kính bánh xe × chiều rộng bánh xe 100 x 34mm |
|
|
||||
| EAN |
|
|||||
|
TW-4112904001037
|
|
|||||
|
|
|
|||||
| Bánh xe cố định với chân máy dập tích hợp và lỗ dụng cụ.
Hoàn thiện mạ kẽm, lắp trên đế. Lõi bánh xe và mặt bánh xe bằng nhựa tổng hợp nén với vải tẩm. Bánh xe ống giữa màu đen. |
|
|||||
|
|
|
|||||
| Bề mặt: Nhựa tổng hợp nén tẩm vải Lõi bánh xe: Nhựa tổng hợp nén tẩm vải Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên. |
|
|||||
|
|
|
|||||
đơn vị mét đế quốc
Đường kính bánh xe
100mm
Chiều rộng bánh xe
34mm
|
|
|
||||
|
vòng bi bánh xe
Bánh xe đi kèm với ống giữa
Quy cách tấm lắp
92 x 70mm
khoảng cách các lỗ trên tấm nền
72 x 53mm
Khoảng cách các lỗ lắp
10mm
Tổng chiều cao
136mm
Độ cứng
80±5° Shore D
Tải trọng (động)
135kgs
|
Độ di chuyển mượt mà ● ● ● ● ● Chế độ im lặng ● ● ○ ○ ○ Bảo vệ mặt sàn ● ● ○ ○ ○ |
|||||
|
Tải trọng (tĩnh)
202.5kgs
Nhiệt độ
-20°C to +150°C
Càng bánh xe
Cố định
|
|
|||||
|
Thép không gỉ
N/A
Dẫn điện
N/A
Chống tĩnh điện
N/A
Trọng lượng bánh xe đẩy
0.45kgs
Tiêu chuẩn kiểm nghiệm
ISO22883
|
|
|
||||
|
|
|||||
|
|
|||||
|
|
|||||
|
|
|||||
| © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com | ||||||