Bảng dữ liệu sản phẩm
1129 Series — BÁNH XE Y TẾ
  Bánh xe cao su Đường kính bánh xe × chiều rộng bánh xe 100 x 31mm
  EAN
  TW-4112904001042    
         
Bánh xe cố định với chân máy dập tích hợp và lỗ dụng cụ.
Hoàn thiện mạ kẽm, lắp trên đế.
Lõi gang với rãnh cao su đàn hồi chất lượng cao.
Bánh xe - ống trung tâm.
  Bề mặt bánh xe: cao su đàn hồi chất lượng cao
  Lõi bánh xe: lõi sắt/lõi gang

    Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên.



     
      đơn vị mét đế quốc
  Đường kính bánh xe 100mm 

  Chiều rộng bánh xe 31mm 
  vòng bi bánh xe Bánh xe đi kèm với ống giữa
  Quy cách tấm lắp 92 x 70mm 
  khoảng cách các lỗ trên tấm nền 72 x 53mm 
  Khoảng cách các lỗ lắp 10mm 
  Tổng chiều cao 136mm 
  Độ cứng 80±5° Shore A 
  Tải trọng (động) 150kgs 


  Độ di chuyển mượt mà 
    ● ● ● ○ ○

  Chế độ im lặng        ● ● ● ● ○

  Bảo vệ mặt sàn       ● ● ● ● ○

  Tải trọng (tĩnh) 225kgs 
  Nhiệt độ -20°C to +120°C 
  Càng bánh xe Cố định 
  Thép không gỉ N/A
  Dẫn điện N/A 
  Chống tĩnh điện N/A 
  Trọng lượng bánh xe đẩy 0.45kgs 
  Tiêu chuẩn kiểm nghiệm ISO22883
  
  
  © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com
關  聯  產  品
1129 Series — BÁNH XE Y TẾ
Bánh xe cao su Đường kính bánh xe × chiều rộng bánh xe 100 x 31mm
TW-4112904001014
100 mm 150 Kgs 136 mm
Bánh xe cố định với chân máy dập khuôn liền khối và lỗ dụng cụ. Hoàn thiện mạ kẽm, lắp đế và nắp sắt gắn liền. Lõi gang với rãnh cao su đàn hồi chất lượng cao. Bánh xe - Kiểu ống trung tâm.