Bảng dữ liệu sản phẩm
1129 Series — BÁNH XE Y TẾ
  Bánh xe PPR đường kính bánh xe × chiều rộng bánh xe 75 x 31mm
  EAN
  TW-4112903004027    
         
Bánh xe có phanh bên và hệ thống khóa. Đế được dập, tán đinh với ren 5/8-11.
Hoàn thiện mạ kẽm, lắp ren.
Lõi bánh xe bằng polypropylene chống va đập, gai lốp bằng nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR).
Vòng bi bánh xe màu xám đậm—vòng bi chính xác.
  Bề mặt bánh xe: Cao su nhiệt dẻo đàn hồi (TPR)
  Lõi bánh xe: Được làm bằng polypropylen chống va đập chất lượng cao

    Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên.



     
      đơn vị mét đế quốc
  Đường kính bánh xe 75mm 

  Chiều rộng bánh xe 31mm 
  vòng bi bánh xe Bánh xe trang bị vòng bi bi
  Thông số kỹ thuật của ren 5/8"-11牙
  độ dài ren 32mm
  Độ lệch tâm 42.5mm 
  Sự can thiệp quay 162mm 
  Tổng chiều cao 116mm 
  Bán kính xoay 81mm 
  Độ cứng 82±5° Shore A 
  Tải trọng (động) 70kgs 


  Độ di chuyển mượt mà 
    ● ● ● ● ○

  Chế độ im lặng        ● ● ● ● ○

  Bảo vệ mặt sàn       ● ● ● ● ●

  Tải trọng (tĩnh) 105kgs 
  Nhiệt độ -20°C to +60°C 
  Càng bánh xe Khóa bên
  Thép không gỉ N/A
  Dẫn điện N/A 
  Chống tĩnh điện N/A 
  Trọng lượng bánh xe đẩy 0.60kgs 
  Tiêu chuẩn kiểm nghiệm ISO22883
  
  
  © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com
關  聯  產  品
1129 Series — BÁNH XE Y TẾ
Bánh xe PPR đường kính bánh xe × chiều rộng bánh xe 75 x 31mm
TW-4112903004028
75 mm 70 Kgs 116 mm
Bánh xe có phanh kép và hệ thống khóa. Chân ren, đinh tán, dập—5/8"-11" Ren
Hoàn thiện mạ kẽm, lắp ren
Lõi bánh xe bằng polypropylene chống va đập, gai lốp bằng nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR)
Vòng bi bánh xe màu xám đậm—vòng bi chính xác
1129 Series — BÁNH XE Y TẾ
Bánh xe PPR đường kính bánh xe × chiều rộng bánh xe 75 x 31mm
TW-4112903002014
75 mm 70 Kgs 116 mm
Bánh xe xoay, đế dập đinh tán - ren 5/8-11
Hoàn thiện mạ kẽm, lắp ren
Lõi polypropylene chống va đập, mặt lốp bằng nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR)
Vòng bi bánh xe màu xám đậm - vòng bi chính xác