Bảng dữ liệu sản phẩm
1129 Series — BÁNH XE Y TẾ
  Bánh xe nylon Đường kính bánh xe × chiều rộng bánh xe 125 x 38mm
  EAN
  TW-4112905001016    
         
Bánh xe cố định với chỗ để chân và lỗ dụng cụ đúc liền khối. Hoàn thiện mạ kẽm, lắp đế. Lõi bánh xe và mặt bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo. Ống tâm bánh xe.
  Bề mặt bánh xe: Nhựa nhiệt dẻo (PA6)
  Lõi bánh xe: Nhựa nhiệt dẻo (PA6)

    Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên.



     
      đơn vị mét đế quốc
  Đường kính bánh xe 125mm 

  Chiều rộng bánh xe 38mm 
  vòng bi bánh xe Bánh xe đi kèm với ống giữa
  Quy cách tấm lắp 92 x 70mm 
  khoảng cách các lỗ trên tấm nền 72 x 53mm 
  Khoảng cách các lỗ lắp 10mm 
  Tổng chiều cao 162mm 
  Độ cứng 75±5° Shore D 
  Tải trọng (động) 130kgs 


  Độ di chuyển mượt mà 
    ● ● ● ● ●

  Chế độ im lặng        ● ● ○ ○ ○

  Bảo vệ mặt sàn       ● ● ○ ○ ○

  Tải trọng (tĩnh) 195kgs 
  Nhiệt độ -20°C to +80°C 
  Càng bánh xe Cố định 
  Thép không gỉ N/A
  Dẫn điện N/A 
  Chống tĩnh điện N/A 
  Trọng lượng bánh xe đẩy 0.50kgs 
  Tiêu chuẩn kiểm nghiệm ISO22883
  
  
  © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com
關  聯  產  品
1129 Series — BÁNH XE Y TẾ
Bánh xe nylon Đường kính bánh xe × chiều rộng bánh xe 125 x 38mm
TW-4112905001022
125 mm 130 Kgs 162 mm
Bánh xe cố định với chỗ để chân và lỗ dụng cụ đúc liền khối. Bề mặt mạ crôm, lắp đế. Lõi bánh xe và mặt lốp bằng nhựa nhiệt dẻo. Ống tâm bánh xe.