Bảng dữ liệu sản phẩm
1129 Series — BÁNH XE Y TẾ
  Đường kính bánh xe dẫn điện PPR × chiều rộng bánh xe 125 x 31mm
  EAN
  TW-4112905001021    
         
Bánh xe cố định với phần để chân và lỗ dụng cụ đúc liền khối. Bề mặt mạ crôm, lắp đế. Lõi bánh xe bằng polypropylen chống va đập với gai nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR). Vòng bi bánh xe màu xám đậm với vòng bi chính xác.
  Bề mặt bánh xe: Cao su nhiệt dẻo đàn hồi (TPR)
  Lõi bánh xe: nhựa polypropylene chống va đập chất lượng cao

    Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên.



     
      đơn vị mét đế quốc
  Đường kính bánh xe 125mm 

  Chiều rộng bánh xe 31mm 
  vòng bi bánh xe Bánh xe trang bị vòng bi bi
  Quy cách tấm lắp 92 x 70mm 
  khoảng cách các lỗ trên tấm nền 72 x 53mm 
  Khoảng cách các lỗ lắp 10mm 
  Tổng chiều cao 162mm 
  Độ cứng 82±5° Shore A 
  Tải trọng (động) 90kgs 


  Độ di chuyển mượt mà 
    ● ● ● ● ○

  Chế độ im lặng        ● ● ● ● ○

  Bảo vệ mặt sàn       ● ● ● ● ●

  Tải trọng (tĩnh) 135kgs 
  Nhiệt độ -20°C to +60°C 
  Càng bánh xe Cố định 
  Thép không gỉ N/A
  Dẫn điện Y 導電值:10^4~10^6
  Chống tĩnh điện N/A 
  Trọng lượng bánh xe đẩy 0.50kgs 
  Tiêu chuẩn kiểm nghiệm ISO22883
  
  
  © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com
關  聯  產  品
1129 Series — BÁNH XE Y TẾ
Đường kính bánh xe dẫn điện PPR × chiều rộng bánh xe 125 x 31mm
TW-4112905001015
125 mm 90 Kgs 162 mm
Bánh xe cố định với phần để chân và lỗ dụng cụ đúc liền khối. Hoàn thiện mạ kẽm, lắp đặt trên đế. Lõi polypropylene chống va đập với đế nhựa đàn hồi nhiệt dẻo (TPR). Vòng bi chính xác màu xám đậm.