Bảng dữ liệu sản phẩm
1141 Series — LOẠI CÀNG KHÔNG ĐINH TÁN CHỦ
  Bánh xe QPU (hồ quang nâu) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 200 x 50mm
  EAN
      KS-11410800531123
         
Bánh xe cố định, khung thép hàn
Bề mặt mạ kẽm, lắp đế, khoảng cách lỗ 85x70
Lõi bánh xe bằng gang, bề mặt bánh xe bằng polyurethane chất lượng cao, phay màu nâu
Vòng bi bánh xe - bi chính xác, có nắp bánh xe chống quấn đặc biệt
  Mặt bánh xe: Được làm bằng polyurethane chất lượng cao
  Tâm bánh xe: lõi sắt/gang

    Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên.



     
      đơn vị mét đế quốc
  Đường kính bánh xe 200mm 

  Chiều rộng bánh xe 50mm 
  vòng bi bánh xe Bánh xe trang bị vòng bi bi
  Quy cách tấm lắp 100 x 115mm 
  khoảng cách các lỗ trên tấm nền 85 x 70mm 
  Khoảng cách các lỗ lắp 20 x 11mm 
  Tổng chiều cao 240mm 
  Độ cứng 92±5° Shore A 
  Tải trọng (động) 670kgs 


  Độ di chuyển mượt mà 
    ● ● ● ● ●

  Chế độ im lặng        ● ● ● ● ●

  Bảo vệ mặt sàn       ● ● ● ● ●

  Tải trọng (tĩnh) 1005kgs 
  Nhiệt độ -20°C to +70°C 
  Càng bánh xe Cố định 
  Thép không gỉ N/A
  Dẫn điện N/A 
  Chống tĩnh điện N/A 
  Trọng lượng bánh xe đẩy 4.54kgs 
  Tiêu chuẩn kiểm nghiệm ISO22883
  
  
  © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com
Sản phẩm liên quan
1141 Series — LOẠI CÀNG KHÔNG ĐINH TÁN CHỦ
Bánh xe QPU (hồ quang nâu) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 200 x 50mm
KS-11410800534013
200 mm 670 Kgs 240 mm
Bánh xe có phanh bên và hệ thống khóa, khung thép hàn
Hoàn thiện mạ kẽm, lắp đế, khoảng cách lỗ 85x70
Lõi bánh xe bằng gang, gai polyurethane chất lượng cao, màu nâu phay
Vòng bi bánh xe—vòng bi cầu chính xác
1141 Series — LOẠI CÀNG KHÔNG ĐINH TÁN CHỦ
Bánh xe QPU (hồ quang nâu) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 200 x 50mm
KS-11410800531113
200 mm 670 Kgs 240 mm
Bánh xe cố định, khung thép hàn
Bề mặt mạ kẽm, lắp tấm đế, khoảng cách lỗ 85x70
Lõi bánh xe bằng gang, gai bánh xe bằng polyurethane chất lượng cao, phay màu nâu
Vòng bi bánh xe - bi chính xác
1141 Series — LOẠI CÀNG KHÔNG ĐINH TÁN CHỦ
Bánh xe QPU (hồ quang nâu) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 200 x 50mm
KS-11410800532113
200 mm 670 Kgs 240 mm
Bánh xe xoay, khung thép hàn
Bề mặt mạ kẽm, lắp tấm đế, khoảng cách lỗ 85x70
Lõi bánh xe bằng gang, bề mặt bánh xe bằng polyurethane chất lượng cao, phay màu nâu
Vòng bi bánh xe - bi chính xác
1141 Series — LOẠI CÀNG KHÔNG ĐINH TÁN CHỦ
Bánh xe QPU (hồ quang nâu) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 200 x 50mm
KS-11410800532123
200 mm 670 Kgs 240 mm
Bánh xe di chuyển, khung thép hàn
Bề mặt mạ kẽm, lắp tấm đế, khoảng cách lỗ 85x70
Lõi bánh xe bằng gang, bề mặt bánh xe bằng polyurethane chất lượng cao, phay màu nâu
Vòng bi bánh xe - bi chính xác, có nắp bánh xe chống quấn đặc biệt
1141 Series — LOẠI CÀNG KHÔNG ĐINH TÁN CHỦ
Bánh xe QPU (hồ quang nâu) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 200 x 50mm
KS-11410800534113
200 mm 670 Kgs 240 mm
Bánh xe có phanh trước và hệ thống khóa, khung thép hàn
Hoàn thiện mạ kẽm, lắp đế, khoảng cách lỗ 85x70
Lõi bánh xe bằng gang, gai polyurethane chất lượng cao, màu nâu phay
Vòng bi bánh xe—vòng bi cầu chính xác