Bảng dữ liệu sản phẩm
1155 Series — BÁNH XE CÀNG NHỰA STAT
  Cổ điển PPR Bánh xe (Pearlescent Deep Ash - Plain Bearing Hub Lenth 35) Đường kính bánh xe × Wheel W
  EAN
      KS-11550402261043
         
Bánh xe cố định, đế cao cấp—75x45, đế góc đục lỗ Bánh xe màu ngọc trai gia cố bằng polyamide, lắp đế Chống gỉ sét, chống ăn mòn, thẩm mỹ, tiết kiệm và cho phép xoay linh hoạt Lõi bánh xe bằng polypropylene chống va đập, bề mặt bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR) Bánh xe ống trung tâm màu xám đậm
  Bề mặt bánh xe: Cao su nhiệt dẻo đàn hồi (TPR)
  Lõi bánh xe: Được làm bằng polypropylen chống va đập chất lượng cao

    Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên.



     
      đơn vị mét đế quốc
  Đường kính bánh xe 100mm 

  Chiều rộng bánh xe 24mm 
  vòng bi bánh xe Bánh xe đi kèm với ống giữa
  Quy cách tấm lắp 96 x 69mm 
  khoảng cách các lỗ trên tấm nền 75 x 45mm 
  Khoảng cách các lỗ lắp 11.1 x 8.6mm 
  Độ lệch tâm 36mm 
  Tổng chiều cao 141.5mm 
  Độ cứng 85±5° Shore A 
  Tải trọng (động) 50kgs 


  Độ di chuyển mượt mà 
    ● ● ● ● ●

  Chế độ im lặng        ● ● ● ● ●

  Bảo vệ mặt sàn       ● ● ● ● ●

  Tải trọng (tĩnh) 75kgs 
  Nhiệt độ -20°C to +80°C 
  Càng bánh xe Cố định 
  Thép không gỉ N/A
  Dẫn điện N/A 
  Chống tĩnh điện N/A 
  Trọng lượng bánh xe đẩy 0.56kgs 
  Tiêu chuẩn kiểm nghiệm ISO22883
  
  
  © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com
關  聯  產  品
1155 Series — BÁNH XE CÀNG NHỰA STAT
Bánh xe PPR Kiểu cổ điển (Trục trung xám đậm ngọc trai) Đường kính bánh×Chiều rộng bánh 100×24mm
KS-11550402262113
100 mm 50 Kgs 141.5 mm
Bánh xe cố định, đế cao cấp—75x45, đế góc đục lỗ Bánh xe màu ngọc trai gia cố bằng polyamide, lắp đế Chống gỉ sét, chống ăn mòn, thẩm mỹ, tiết kiệm và cho phép xoay linh hoạt Lõi bánh xe bằng polypropylene chống va đập, bề mặt bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR) Bánh xe ống trung tâm màu xám đậm
1155 Series — BÁNH XE CÀNG NHỰA STAT
Bánh xe PPR Kiểu cổ điển (Trục trung xám đậm ngọc trai) Đường kính bánh×Chiều rộng bánh 100×24mm
KS-11550402261063
100 mm 50 Kgs 141.5 mm
Bánh xe cố định, đế cao cấp—75x45, đế góc đục lỗ Bánh xe màu ngọc trai gia cố bằng polyamide, lắp đế Chống gỉ sét, chống ăn mòn, thẩm mỹ, tiết kiệm và cho phép xoay linh hoạt Lõi bánh xe bằng polypropylene chống va đập, bề mặt bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR) Bánh xe ống trung tâm màu xám đậm
1155 Series — BÁNH XE CÀNG NHỰA STAT
Bánh xe PPR Kiểu cổ điển (Trục trung xám đậm ngọc trai) Đường kính bánh×Chiều rộng bánh 100×24mm
KS-11550402264113
100 mm 60 Kgs 141.5 mm

Bánh xe có hệ thống khóa phanh kép, đế cao cấp—75x45, đế lỗ góc
Chân màu ngọc trai làm bằng polyamide gia cố, lắp đế
Chống gỉ, chống ăn mòn, thẩm mỹ, tiết kiệm và xoay linh hoạt
Lõi bánh xe bằng polypropylene chống va đập, bề mặt bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR)
Bánh xe màu xám đậm—loại ống giữa
1155 Series — BÁNH XE CÀNG NHỰA STAT
Bánh xe PPR Kiểu cổ điển (Trục trung xám đậm ngọc trai) Đường kính bánh×Chiều rộng bánh 100×24mm
KS-11550402264143
100 mm 60 Kgs 141.5 mm

Bánh xe có hệ thống khóa phanh kép, đế cao cấp—75x45, đế lỗ góc
Chân màu ngọc trai làm bằng polyamide gia cố, lắp đế
Chống gỉ, chống ăn mòn, thẩm mỹ, tiết kiệm và xoay linh hoạt
Lõi bánh xe bằng polypropylene chống va đập, bề mặt bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR)
Bánh xe màu xám đậm—loại ống giữa
1155 Series — BÁNH XE CÀNG NHỰA STAT
Bánh xe PPR Kiểu cổ điển (Trục trung xám đậm ngọc trai) Đường kính bánh×Chiều rộng bánh 100×24mm
KS-11550402264243
100 mm 60 Kgs 141.5 mm

Bánh xe có hệ thống khóa phanh kép, đế cao cấp—75x45, đế lỗ góc
Chân màu ngọc trai làm bằng polyamide gia cố, lắp đế
Chống gỉ, chống ăn mòn, thẩm mỹ, tiết kiệm và xoay linh hoạt
Lõi bánh xe bằng polypropylene chống va đập, bề mặt bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR)
Bánh xe màu xám đậm—loại ống giữa