Bảng dữ liệu sản phẩm
1155 Series — BÁNH XE CÀNG NHỰA STAT
  Cổ điển PPR Bánh xe (Blue Ash Deep Ash - Plain Bearing Hub Lenth Wide 37) Đường kính bánh xe × Wheel
  EAN
      KS-11550402264163
         

Bánh xe có hệ thống khóa phanh kép, đế cao cấp—75x45, đế lỗ góc
Chân màu xanh xám làm bằng polyamide gia cố, lắp đế
Chống gỉ, chống ăn mòn, thẩm mỹ, tiết kiệm và xoay linh hoạt
Lõi bánh xe bằng polypropylene chống va đập, bề mặt bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR)
Bánh xe màu xám đậm—loại ống giữa
  Bề mặt bánh xe: Cao su nhiệt dẻo đàn hồi (TPR)
  Lõi bánh xe: Được làm bằng polypropylen chống va đập chất lượng cao

    Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên.



     
      đơn vị mét đế quốc
  Đường kính bánh xe 100mm 

  Chiều rộng bánh xe 31mm 
  vòng bi bánh xe Bánh xe đi kèm với ống giữa
  Quy cách tấm lắp 96 x 69mm 
  khoảng cách các lỗ trên tấm nền 75 x 45mm 
  Khoảng cách các lỗ lắp 11.1 x 8.6mm 
  Độ lệch tâm 36mm 
  Sự can thiệp quay 226mm 
  Tổng chiều cao 141.5mm 
  Bán kính xoay 113mm 
  Độ cứng 82±5° Shore A 
  Tải trọng (động) 90kgs 


  Độ di chuyển mượt mà 
    ● ● ● ● ○

  Chế độ im lặng        ● ● ● ● ○

  Bảo vệ mặt sàn       ● ● ● ● ●

  Tải trọng (tĩnh) 135kgs 
  Nhiệt độ -20°C to +60°C 
  Càng bánh xe Khóa đôi
  Thép không gỉ N/A
  Dẫn điện N/A 
  Chống tĩnh điện N/A 
  Trọng lượng bánh xe đẩy 0.76kgs 
  Tiêu chuẩn kiểm nghiệm ISO22883
  
  
  © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com
關  聯  產  品
1155 Series — BÁNH XE CÀNG NHỰA STAT
Bánh xe PPR Kiểu cổ điển (Trục trung xanh xám/xám đậm) Đường kính bánh×Chiều rộng bánh 100×31mm
KS-11550402261053
100 mm 80 Kgs 141.5 mm
Bánh xe cố định, đế cao cấp—75x45, đế lỗ góc Chân màu xanh xám làm bằng polyamide gia cố, lắp đế Chống gỉ, chống ăn mòn, thẩm mỹ, tiết kiệm và xoay linh hoạt Lõi bánh xe bằng polypropylene chống va đập, bề mặt bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR) Bánh xe màu xám đậm—loại ống giữa
1155 Series — BÁNH XE CÀNG NHỰA STAT
Bánh xe PPR Kiểu cổ điển (Trục trung xanh xám/xám đậm) Đường kính bánh×Chiều rộng bánh 100×31mm
KS-11550402262133
100 mm 80 Kgs 141.5 mm
Bánh xe cố định, đế cao cấp—75x45, đế góc đục lỗ Chân màu xanh xám làm bằng polyamide gia cố, lắp đế Chống gỉ, chống ăn mòn, thẩm mỹ, tiết kiệm và cho phép xoay linh hoạt Lõi bánh xe bằng polypropylene chống va đập, bề mặt bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR) Bánh xe màu xám đậm—loại ống giữa
1155 Series — BÁNH XE CÀNG NHỰA STAT
Bánh xe PPR Kiểu cổ điển (Trục trung xanh xám/xám đậm) Đường kính bánh×Chiều rộng bánh 100×31mm
KS-11550402264133
100 mm 90 Kgs 141.5 mm

Bánh xe có hệ thống khóa phanh kép, đế cao cấp—75x45, đế lỗ góc
Chân màu xanh xám làm bằng polyamide gia cố, lắp đế
Chống gỉ, chống ăn mòn, thẩm mỹ, tiết kiệm và xoay linh hoạt
Lõi bánh xe bằng polypropylene chống va đập, bề mặt bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR)
Bánh xe màu xám đậm—loại ống giữa
1155 Series — BÁNH XE CÀNG NHỰA STAT
Bánh xe PPR Kiểu cổ điển (Trục trung xanh xám/xám đậm) Đường kính bánh×Chiều rộng bánh 100×31mm
KS-11550402261073
100 mm 90 Kgs 141.5 mm
Bánh xe cố định, đế cao cấp—đế lỗ góc 75x45 Chân màu xanh xám làm bằng polyamide gia cố, lắp đế Chống gỉ, chống ăn mòn, thẩm mỹ, tiết kiệm và xoay linh hoạt Lõi bánh xe bằng polypropylene chống va đập, bề mặt bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR) Bánh xe màu xám đậm—loại ống giữa
1155 Series — BÁNH XE CÀNG NHỰA STAT
Bánh xe PPR Kiểu cổ điển (Trục trung xanh xám/xám đậm) Đường kính bánh×Chiều rộng bánh 100×31mm
KS-11550402262143
100 mm 90 Kgs 141.5 mm

Bánh xe thật, đế cao cấp—đế lỗ góc 75x45
Chân màu xanh xám làm bằng polyamide gia cố, lắp đế
Chống gỉ, chống ăn mòn, thẩm mỹ, tiết kiệm và xoay linh hoạt
Lõi bánh xe bằng polypropylene chống va đập, bề mặt bánh xe bằng nhựa nhiệt dẻo đàn hồi (TPR)
Bánh xe màu xám đậm—loại ống giữa