Bảng dữ liệu sản phẩm
1162 Series — BÁNH XE SIÊU TẢI (Hai bánh)
  VQPU Bánh xe (nâu phẳng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 250 x 80mm
  EAN
      KS-11621000074311
         
Bánh xe phanh sau, khung thép hàn
Hoàn thiện sơn xanh, lắp đế, khoảng cách lỗ 140x105mm
Lõi bánh xe bằng gang, gai polyurethane chất lượng cao, màu nâu phay
Vòng bi bánh xe—vòng bi cầu chính xác
  Mặt bánh xe: Được làm bằng polyurethane chất lượng cao
  Lõi bánh xe: lõi sắt/lõi gang

    Mô tả sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Sản phẩm thực tế sẽ được ưu tiên.



     
      đơn vị mét đế quốc
  Đường kính bánh xe 250mm 

  Chiều rộng bánh xe 62mm 
  vòng bi bánh xe Bánh xe trang bị vòng bi bi
  Quy cách tấm lắp 255 x 200mm 
  khoảng cách các lỗ trên tấm nền 210 x 160mm 
  Khoảng cách các lỗ lắp 21mm 
  Độ lệch tâm 70mm 
  Sự can thiệp quay 410mm 
  Tổng chiều cao 330mm 
  Bán kính xoay 205mm 
  Độ cứng 92±5° Shore A 
  Tải trọng (động) 1600kgs 


  Độ di chuyển mượt mà 
    ● ● ● ● ●

  Chế độ im lặng        ● ● ● ● ●

  Bảo vệ mặt sàn       ● ● ● ● ●

  Tải trọng (tĩnh) 2400kgs 
  Nhiệt độ -20°C to +70°C 
  Càng bánh xe Khóa sau
  Thép không gỉ N/A
  Dẫn điện N/A 
  Chống tĩnh điện N/A 
  Trọng lượng bánh xe đẩy 35.17kgs 
  Tiêu chuẩn kiểm nghiệm ISO22883
  
  
  © Bản quyền thuộc về 2025 DershengInternational www.dersheng.com
關  聯  產  品
1162 Series — BÁNH XE SIÊU TẢI (Một bánh)
VQPU Bánh xe (nâu phẳng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 250 x 80mm
KS-11621000544111
250 mm 1600 Kgs 330 mm
Bánh xe phanh sau, khung thép hàn
Hoàn thiện sơn xanh, lắp đế, khoảng cách lỗ 140x105mm
Lõi bánh xe bằng gang, gai polyurethane chất lượng cao, màu nâu phay
Vòng bi bánh xe—vòng bi cầu chính xác
1162 Series — BÁNH XE SIÊU TẢI (Một bánh)
VQPU Bánh xe (nâu phẳng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 250 x 80mm
KS-11621000542111
250 mm 1800 Kgs 330 mm
Bánh xe xoay với khung thép hàn, sơn phủ màu xanh.
Lắp đế, khoảng cách lỗ 210x160.
Lõi gang với gai polyurethane chất lượng cao, phay màu nâu.
Ổ trục bánh xe: ổ bi góc.
1162 Series — BÁNH XE SIÊU TẢI (Hai bánh)
VQPU Bánh xe (nâu phẳng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 250 x 80mm
KS-11621000542321
250 mm 3200 Kgs 330 mm
Bánh xe xoay với khung thép hàn, sơn phủ màu xanh.
Lắp đế, khoảng cách lỗ 210x160.
Lõi gang với gai polyurethane chất lượng cao, phay màu nâu.
Ổ trục bánh xe: ổ bi góc.
1162 Series — BÁNH XE SIÊU TẢI (Một bánh)
VQPU Bánh xe (nâu phẳng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 250 x 80mm
KS-11621000541111
250 mm 2000 Kgs 330 mm
Bánh xe cố định với khung thép hàn, sơn màu xanh
Lắp đế, khoảng cách lỗ 210x160
Lõi bánh xe bằng gang với gai polyurethane chất lượng cao, phay màu nâu
Vòng bi bánh xe - vòng bi góc
1162 Series — BÁNH XE SIÊU TẢI (Hai bánh)
VQPU Bánh xe (nâu phẳng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 250 x 80mm
KS-11621000541321
250 mm 3200 Kgs 330 mm
Bánh xe cố định với khung thép hàn, sơn màu xanh
Lắp đế, khoảng cách lỗ 210x160
Lõi bánh xe bằng gang với gai polyurethane chất lượng cao, phay màu nâu
Vòng bi bánh xe - vòng bi góc