Đăng ký thành viên
Đăng nhập thành viên
Chọn ngôn ngữ :
繁體中文
简体中文
English
Tiếng Việt
Phân loại:
Bánh xe đẩy
Bánh đơn
Bánh xe dẫn hướng
Linh kiện
Bộ dẫn hướng
Đường kính bánh xe:
Any
34mm
37.5mm
50mm
62.5mm
72mm
75mm
76mm
80mm
82mm
85mm
90mm
95mm
100mm
114mm
120mm
125mm
127mm
138mm
144mm
150mm
160mm
180mm
183mm
193mm
198mm
200mm
231mm
250mm
254mm
255mm
257mm
263mm
302mm
304mm
305mm
306mm
308mm
350mm
400mm
—
Any
400mm
350mm
308mm
306mm
305mm
304mm
302mm
263mm
257mm
255mm
254mm
250mm
231mm
200mm
198mm
193mm
183mm
180mm
160mm
150mm
144mm
138mm
127mm
125mm
120mm
114mm
100mm
95mm
90mm
85mm
82mm
80mm
76mm
75mm
72mm
62.5mm
50mm
37.5mm
34mm
Chiều rộng bánh xe:
Any
16.5mm
21mm
24mm
25mm
27mm
28mm
29mm
30mm
31mm
32mm
34mm
35mm
37mm
38mm
40mm
42mm
43mm
44mm
45mm
46mm
48mm
49mm
50mm
53mm
54mm
55mm
57mm
60mm
62mm
65mm
68mm
70mm
71mm
74mm
75mm
76mm
80mm
85mm
87mm
88mm
90mm
91mm
93mm
95mm
98mm
100mm
105mm
115mm
150mm
—
Any
150mm
115mm
115mm
105mm
100mm
98mm
95mm
93mm
91mm
90mm
88mm
87mm
85mm
80mm
76mm
75mm
74mm
71mm
70mm
68mm
65mm
62mm
60mm
57mm
55mm
54mm
53mm
50mm
49mm
48mm
46mm
45mm
44mm
43mm
42mm
40mm
38mm
37mm
35mm
34mm
32mm
31mm
30mm
29mm
28mm
27mm
25mm
24mm
21mm
16.5mm
Tải trọng:
Any
20kg
30kg
40kg
50kg
60kg
70kg
80kg
90kg
100kg
110kg
120kg
130kg
140kg
150kg
160kg
180kg
200kg
220kg
250kg
270kg
300kg
320kg
350kg
370kg
400kg
420kg
450kg
470kg
500kg
550kg
600kg
650kg
700kg
750kg
800kg
850kg
900kg
950kg
1000kg
1250kg
1500kg
1750kg
2000kg
2500kg
3000kg
—
Tất cả
3000kg
2500kg
2000kg
1750kg
1500kg
1250kg
1000kg
950kg
900kg
850kg
800kg
750kg
700kg
650kg
600kg
500kg
500kg
470kg
450kg
420kg
400kg
370kg
350kg
320kg
300kg
270kg
250kg
220kg
200kg
180kg
160kg
150kg
140kg
130kg
120kg
110kg
100kg
90kg
80kg
70kg
60kg
50kg
40kg
30kg
20kg
Chiều cao tổng:
Any
10mm
50mm
100mm
200mm
240mm
500mm
—
Any
500mm
240mm
200mm
100mm
50mm
10mm
Càng bánh xe:
Tất cả
Cố định
Xoay
Khóa đôi
Khóa đơn
Khóa bên
Khóa sau
Khóa trước
Khóa định hướng
Phương thức lắp đặt:
Tất cả
Tấm lắp
Trục trơn
Trục ren
Đinh tán rỗng
Trục trơn giãn nở (APP)
Tấm lắp thép chữ V
Loại bánh xe:
Tất cả
Bánh xe có gắn ổ bi
Bánh xe có gắn ổ đũa chính xác
Bánh xe có gắn ổ bi côn
Bánh xe có gắn ổ bi kim
Bánh xe có gắn ống lót
Dòng sản phẩm:
Tất cả
1101 Series — BÁNH XE LỐP HƠI LOẠI CÀNG KIỂU D
1102 Series — BÁNH XE LỐP HƠI LOẠI CÀNG KIỂU B
1102 Series — LOẠI CÀNG KIỂU B
1103 Series — LOẠI CÀNG KIỂU C
1105 Series — LOẠI CÀNG KIỂU E
1106 Series — BÁNH XE ĐẨY THIẾT BỊ
1107Series — BÁNH XE ĐẨY THIẾT BỊ TẢI NHẸ
1108-Series — BÁNH XE KIỂU NHẬT
1108-H Series — BÁNH XE KIỂU NHẬT (Tải nặng)
1108-M Series — BÁNH XE KIỂU NHẬT (Tải vừa)
1109 Series — BÁNH XE LÙN (Trọng tâm thấp)
1109-HD Series — BÁNH XE LÙN TẢI NẶNG (Trọng tâm thấp)
1110-1 Series — BÁNH XE NỘI THẤT
1110-2 Series — BÁNH XE NỘI THẤT
1110-3 Series — Series Bánh xe Medi
1110-TW-O Series — SERIES 1110 BÁNH XE ĐẾ BÁT GIÁC
1110-TW-R Series — SERIES 1110 BÁNH XE ĐẾ TRÒN
1110-YOYO Series — BÁNH XE YOYO (Bánh xe đôi càng nhựa)
1111 Series — SERIES CAO CẤP
111-TC Series — SERIES 1111-TC (BÁNH XE TỦ DỤNG CỤ)
1112 Series — SERIES 1112
1113 Series — BÁNH XE Ổ BI CÔN
1115 Series — BÁNH XE LÒ XO (Loại phổ thông)
1115-1 Kinh tế-1 Dòng bánh xe mùa xuân
1115-EH Series — BÁNH XE LÒ XO CAO CẤP
1115H Series — BÁNH XE LÒ XO TẢI NẶNG
1115-L Series — BÁNH XE LÒ XO SIÊU NHẸ
1116-SS-LI Series — BÁNH XE LÙN CÀNG INOX
1116-SS-MI Series — BÁNH XE ĐẨY THIẾT BỊ CÀNG INOX (Chuẩn Mỹ)
1116-SS-MJ Series — BÁNH XE KIỂU NHẬT CÀNG INOX
1117 Series — LOẠI CÀNG XANH
1118 Series — BÁNH XE CÀNG SẮT
1119 Series — BÁNH XE ĐẨY GIÀN GIÁO
1120 Series — SERIES 10
1121 Series — SERIES 25
1123 Series — BÁNH XE ĐẨY SIÊU THỊ
1124Series — 1-1/2" LOẠI CÀNG KIỂU DF
1125 Series — LOẠI TẢI NẶNG VỪA
1126 Series — LOẠI CÀNG TẢI NHẸ (Chuẩn Châu Âu)
1127 H-3 Series
1129 Series — BÁNH XE Y TẾ
1130 Series — SERIES 30 LOẠI CÀNG THÔNG DỤNG (Kiểu Mỹ)
có thể được dịch sang tiếng Việt là "Dòng kẹp chuẩn Mỹ 1130 30 Series
1130-TC Series — SERIES 1130-TC (BÁNH XE TỦ DỤNG CỤ)
1133 Series — BÁNH XE ĐẨY SIÊU THỊ (Chuẩn Mỹ)
1135 Series — BÁNH XE CÀNG NHỰA MED-GLIDE
1137 Seriers — BÁNH XE CHÍNH XÁC
1138 Series — SERIES 38 BÁNH XE KHÓA TRUNG TÂM
1139 Series — SERIES 39 LOẠI CÀNG THÔNG DỤNG (Chuẩn Mỹ)
1139-1 Series
1141 Series — LOẠI CÀNG KHÔNG ĐINH TÁN CHỦ
1142 Series — CÀNG KIỂU B KHÔNG ĐINH TÁN CHỦ
145 Series — BÁNH XE LÒ XO KHÔNG ĐINH TÁN CHỦ
1145-H Series — BÁNH XE LÒ XO TẢI NẶNG KHÔNG ĐINH TÁN CHỦ
1146 Series — BÁNH XE ĐÔI CÀNG NHỰA ASCENDANT
1147 Dòng bánh xe mùa xuân phổ quát (đơn)
1148 Series — SERIES 48 BÁNH XE ĐÔI KHÓA TRUNG TÂM
1148-1 Series — SERIES 48 BÁNH XE ĐÔI KHÓA TRUNG TÂM
1150 Series — SERIES 50 LOẠI CÀNG CHUẨN CHÂU ÂU
1151 Series — SERIES 51 TẤM LẮP CHUẨN CHÂU ÂU
1151 51 chuỗi mặt dày tiêu chuẩn châu Âu
1151-D Series — SERIES 51 TẤM LẮP CÀNG KIỂU D
1152 Series — CÀNG KIỂU B GIẢM MA SÁT
Bánh xe tự điều chỉnh (tùy chọn)
1152 Series — CÀNG KIỂU B GIẢM MA SÁT
1153 Series — SERIES 53 BÁNH XE CHUẨN CHÂU ÂU
1153 53 Loại kiểu châu Âu
1153-1 Series — SERIES 53 BÁNH XE CHUẨN CHÂU ÂU (Kinh điển)
1153-SS Series — SERIES 53 BÁNH XE CHUẨN CHÂU ÂU CÀNG INOX
1154-CN-O Series — SERIES 1154 BÁNH XE ĐẾ BÁT GIÁC
1154-CN-R Series — SERIES 1154 BÁNH XE ĐẾ TRÒN
1155 Series — BÁNH XE CÀNG NHỰA STAT
1155-1 Nhựa nhẹ-1 Series
1156 Series — SERIES 56 BÁNH XE KHÓA TRUNG TÂM
1157 Series — SERIES 57
1159 Series — BÁNH XE SÂN BAY
1160 Series — SERIES UNI
1161 Series — BÁNH XE ĐẨY KHÓA TỰ ĐỘNG
1162 Series — BÁNH XE SIÊU TẢI (Một bánh)
1162 Series — BÁNH XE SIÊU TẢI (Hai bánh)
1163 Series — BÁNH XE HAI CỔ XOAY
1163-1 Series — BÁNH XE TỰ CÂN BẰNG
165 Series — AMR/AGV-1 BÁNH XE LÒ XO
1165 Series — AMR/AGV-2 BÁNH XE CÀNG XOAY TẢI NẶNG
1165 Series — AMR/AGV-3 Bánh xe càng xoay (tải vừa) ổ bi chính xác đôi
1165 Series — AMR/AGV-4 BÁNH XE CÀNG XOAY (TẢI VỪA) Ổ BI CHÍNH XÁC ĐƠN
1165 Series — AMR/AGV-5 BÁNH XE CÀNG XOAY THÉP CƯỜNG LỰC- BÁNH ĐƠN(TẢI VỪA/NHẸ)
1165 Series — AMR/AGV-6 BÁNH XE CÀNG XOAY THÉP CƯỜNG LỰC- BÁNH ĐÔI(TẢI VỪA/NHẸ)
AMR/AGV- 7 BÁNH XE GIẢM CHẤN (TẢI VỪA)
1166 Series — BÁNH XE CÂN BẰNG
1168 Series — BÁNH XE CHÂN TĂNG CHỈNH
1169-Series bánh xe điều chỉnh độ cân bằng
Chỉ hiển thị sản phẩm:
Thép không gỉ (Inox)
Dẫn điện
Chống tĩnh điện
Số mục hiển thị mỗi trang:
9
30
60
90
180
mục Tổng số mục: 4691 mục Tổng số trang:41/522 trang
Chọn trang:
<<
<
39
40
41
42
43
>
>>
1110-YOYO Series — BÁNH XE YOYO (Bánh xe đôi càng nhựa)
Bánh xe Yoyo (Xám đen trắng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 65 x 18mm
YJ-11100250244143
65 mm
45 Kgs
81.6 mm
Bánh xe với hệ thống khóa phanh đơn và khung đúc phun, có đinh tán ở đế.
Khung gia cố bằng polypropylen với hệ thống lắp đế (3T)
Lõi bánh xe bằng polypropylen (PP), gai bánh xe bằng polyvinyl clorua (PVC)
Ống giữa bánh xe màu trắng xám đậm.
Hiển thị thêm
1110-YOYO Series — BÁNH XE YOYO (Bánh xe đôi càng nhựa)
Bánh xe Yoyo (đen đậm xám) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 72.8 x 20mm
YJ-11100300242073
72.8 mm
45 Kgs
89.5 mm
Bánh xe xoay với khung đúc phun, được tán đinh vào đế.
Khung gia cố bằng polypropylen, hệ thống lắp đế (3T)
Lõi polypropylen (PP), mặt đế bằng polyvinyl clorua (PVC)
Bánh xe ống giữa màu xám đậm.
Hiển thị thêm
1110-YOYO Series — BÁNH XE YOYO (Bánh xe đôi càng nhựa)
Bánh xe Yoyo (đen đậm xám) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 72.8 x 20mm
YJ-11100300244143
72.8 mm
45 Kgs
89.5 mm
Bánh xe với hệ thống khóa phanh đơn và khung đúc phun, có đinh tán ở đế.
Khung gia cố bằng polypropylen với hệ thống lắp đế (3T)
Lõi bánh xe bằng polypropylen (PP), gai bánh xe bằng polyvinyl clorua (PVC)
Bánh xe ống giữa màu xám đậm.
Hiển thị thêm
1110-YOYO Series — BÁNH XE YOYO (Bánh xe đôi càng nhựa)
Bánh xe Yoyo (Xám đen trắng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 72.8 x 20mm
YJ-11100300242083
72.8 mm
45 Kgs
89.5 mm
Bánh xe xoay với khung đúc phun, được tán đinh vào đế.
Khung gia cố bằng polypropylen, hệ thống lắp đế (3T)
Lõi polypropylen (PP), mặt đế bằng polyvinyl clorua (PVC)
Bánh xe màu trắng xám đậm, ống giữa.
Hiển thị thêm
1110-YOYO Series — BÁNH XE YOYO (Bánh xe đôi càng nhựa)
Bánh xe Yoyo (Xám đen trắng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 72.8 x 20mm
YJ-11100300244163
72.8 mm
45 Kgs
89.5 mm
Bánh xe với hệ thống khóa phanh đơn và khung đúc phun, có đinh tán ở đế.
Khung gia cố bằng polypropylen với hệ thống lắp đế (3T)
Lõi bánh xe bằng polypropylen (PP), gai bánh xe bằng polyvinyl clorua (PVC)
Ống giữa bánh xe màu trắng xám đậm.
Hiển thị thêm
1110-YOYO Series — BÁNH XE YOYO (Bánh xe đôi càng nhựa)
Bánh xe Yoyo (đen đậm xám) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 100 x 22mm
YJ-11100400242053
100 mm
100 Kgs
115 mm
Bánh xe xoay với khung đúc phun, được tán đinh vào đế.
Khung gia cố bằng polypropylen, hệ thống lắp đặt kiểu đế (3T)
Lõi bánh xe bằng polypropylen (PP), mặt lốp bằng polyvinyl clorua (PVC)
Vòng bi bánh xe màu xám đậm—vòng bi chính xác.
Hiển thị thêm
1110-YOYO Series — BÁNH XE YOYO (Bánh xe đôi càng nhựa)
Bánh xe Yoyo (đen đậm xám) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 100 x 22mm
YJ-11100400244133
100 mm
100 Kgs
115 mm
Bánh xe với hệ thống khóa phanh đơn và khung đúc phun, có đinh tán ở đế.
Khung gia cố bằng polypropylen với hệ thống lắp đế (3T)
Lõi bánh xe bằng polypropylen (PP), gai bánh xe bằng polyvinyl clorua (PVC)
Vòng bi bánh xe màu xám đậm—vòng bi chính xác.
Hiển thị thêm
1110-YOYO Series — BÁNH XE YOYO (Bánh xe đôi càng nhựa)
Bánh xe Yoyo (Xám đen trắng) Đường kính bánh xe × Chiều rộng bánh xe 100 x 22mm
YJ-11100400244153
100 mm
100 Kgs
115 mm
Bánh xe với hệ thống khóa phanh đơn và khung đúc phun, có đinh tán ở đế.
Khung gia cố bằng polypropylen với hệ thống lắp đế (3T)
Lõi bánh xe bằng polypropylen (PP), gai bánh xe bằng polyvinyl clorua (PVC)
Vòng bi bánh xe màu trắng xám đậm—vòng bi chính xác.
Hiển thị thêm
1110-2 Series — BÁNH XE NỘI THẤT
Bánh xe tinh thạch (đen trong suốt) đường kính × chiều rộng bánh xe 48 × 23.5mm
YJ-11100200954014
48 mm
30 Kgs
67 mm
Bánh xe với cơ cấu phanh và khóa đơn. Đế bánh xe có chân đinh tán, dập và lỗ hình chữ D.
Bề mặt mạ điện, lắp đế bánh xe.
Lõi bánh xe bằng polypropylen với gai polyurethane chất lượng cao.
Hoàn thiện màu đen trong mờ. Vòng bi bánh xe với vòng bi bi chính xác.
Hiển thị thêm
Nhấp vào trang:
<<
<
39
40
41
42
43
>
>>
© Bản quyền thuộc về2025Deshang Shanghaolun www.dersheng.com
Chính Sách Bảo Mật